Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,951,106 ngọc lục bảo I
2. 5,862,925 -
3. 5,278,515 Đại Cao Thủ
4. 4,990,115 -
5. 4,592,469 Cao Thủ
6. 4,316,850 Sắt II
7. 4,145,104 Kim Cương III
8. 3,910,501 -
9. 3,641,109 Bạch Kim III
10. 3,620,592 Kim Cương I
11. 3,586,363 Vàng IV
12. 3,558,744 Kim Cương II
13. 3,311,252 Vàng III
14. 3,303,000 Kim Cương I
15. 3,191,697 ngọc lục bảo IV
16. 3,094,235 Vàng II
17. 3,081,670 ngọc lục bảo I
18. 3,064,979 Kim Cương IV
19. 3,040,698 ngọc lục bảo III
20. 3,025,336 ngọc lục bảo IV
21. 2,894,426 Đồng III
22. 2,810,743 Vàng IV
23. 2,807,904 Vàng I
24. 2,764,457 Cao Thủ
25. 2,724,689 Bạch Kim II
26. 2,721,491 Vàng II
27. 2,715,972 Bạch Kim III
28. 2,715,472 Kim Cương II
29. 2,678,446 ngọc lục bảo II
30. 2,665,955 Kim Cương I
31. 2,665,190 Vàng IV
32. 2,616,044 Đại Cao Thủ
33. 2,609,811 Kim Cương IV
34. 2,600,335 Kim Cương I
35. 2,596,089 Vàng III
36. 2,567,538 ngọc lục bảo IV
37. 2,548,798 Bạch Kim III
38. 2,548,616 ngọc lục bảo I
39. 2,539,402 Cao Thủ
40. 2,522,848 Bạc I
41. 2,506,460 ngọc lục bảo III
42. 2,496,134 Kim Cương IV
43. 2,492,735 ngọc lục bảo I
44. 2,473,595 Cao Thủ
45. 2,450,776 Bạch Kim IV
46. 2,425,459 ngọc lục bảo IV
47. 2,421,434 ngọc lục bảo II
48. 2,393,977 ngọc lục bảo II
49. 2,358,560 Kim Cương III
50. 2,333,052 Vàng I
51. 2,307,855 Kim Cương III
52. 2,299,235 Đồng III
53. 2,252,868 ngọc lục bảo II
54. 2,248,939 Kim Cương I
55. 2,238,073 ngọc lục bảo II
56. 2,229,422 ngọc lục bảo III
57. 2,228,519 -
58. 2,226,064 ngọc lục bảo IV
59. 2,215,070 Bạc II
60. 2,200,089 -
61. 2,195,747 Kim Cương II
62. 2,190,647 -
63. 2,190,616 ngọc lục bảo IV
64. 2,182,859 Cao Thủ
65. 2,171,972 Đồng III
66. 2,166,413 -
67. 2,161,453 -
68. 2,160,316 ngọc lục bảo IV
69. 2,138,769 Cao Thủ
70. 2,122,433 -
71. 2,107,432 ngọc lục bảo II
72. 2,100,041 Vàng II
73. 2,084,748 Kim Cương IV
74. 2,054,328 Bạch Kim I
75. 2,052,064 -
76. 2,044,377 Kim Cương II
77. 2,036,733 Vàng II
78. 2,013,940 Bạch Kim II
79. 2,006,604 Kim Cương I
80. 1,998,450 Kim Cương II
81. 1,996,900 Cao Thủ
82. 1,994,517 Vàng II
83. 1,988,253 Vàng II
84. 1,982,605 ngọc lục bảo IV
85. 1,979,464 Đồng IV
86. 1,975,190 -
87. 1,972,283 Kim Cương IV
88. 1,951,621 Bạch Kim I
89. 1,949,947 Bạc IV
90. 1,948,680 Kim Cương I
91. 1,947,702 Kim Cương IV
92. 1,944,285 -
93. 1,938,217 Vàng IV
94. 1,937,968 ngọc lục bảo IV
95. 1,937,214 Vàng II
96. 1,935,069 Vàng III
97. 1,930,193 ngọc lục bảo IV
98. 1,920,556 -
99. 1,911,282 Kim Cương II
100. 1,910,968 ngọc lục bảo IV