Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,001,140 Kim Cương I
2. 2,405,086 ngọc lục bảo I
3. 2,209,931 Bạch Kim III
4. 2,180,090 Kim Cương III
5. 1,942,870 Bạch Kim IV
6. 1,850,215 -
7. 1,809,621 Cao Thủ
8. 1,808,960 Vàng I
9. 1,771,228 Vàng I
10. 1,770,325 Vàng IV
11. 1,706,102 Kim Cương IV
12. 1,681,817 -
13. 1,679,561 Bạc III
14. 1,665,206 Kim Cương III
15. 1,632,607 Bạch Kim I
16. 1,594,290 Kim Cương II
17. 1,583,734 Bạch Kim I
18. 1,580,906 -
19. 1,576,948 ngọc lục bảo II
20. 1,570,846 ngọc lục bảo III
21. 1,552,555 Đồng IV
22. 1,522,033 Đồng IV
23. 1,423,267 Bạc I
24. 1,386,577 ngọc lục bảo I
25. 1,342,468 Sắt I
26. 1,342,461 Cao Thủ
27. 1,329,224 -
28. 1,327,101 -
29. 1,311,524 Kim Cương I
30. 1,300,837 Kim Cương I
31. 1,293,113 Kim Cương I
32. 1,288,346 ngọc lục bảo I
33. 1,285,219 Cao Thủ
34. 1,275,647 -
35. 1,268,079 Bạc III
36. 1,251,084 Bạch Kim II
37. 1,248,214 Đồng I
38. 1,241,843 Bạch Kim III
39. 1,228,987 -
40. 1,226,321 Vàng IV
41. 1,225,517 Bạc III
42. 1,224,113 ngọc lục bảo I
43. 1,219,241 Kim Cương IV
44. 1,204,169 Bạch Kim I
45. 1,201,331 Đồng III
46. 1,195,835 Vàng III
47. 1,189,123 -
48. 1,187,522 Vàng II
49. 1,181,389 -
50. 1,160,919 Kim Cương III
51. 1,158,819 Bạc II
52. 1,151,354 Bạch Kim II
53. 1,147,404 Bạch Kim IV
54. 1,144,608 Đồng I
55. 1,139,065 ngọc lục bảo I
56. 1,126,763 Đồng II
57. 1,122,924 ngọc lục bảo III
58. 1,121,780 Vàng IV
59. 1,109,436 Bạc IV
60. 1,106,126 Bạch Kim III
61. 1,095,120 Kim Cương IV
62. 1,094,824 -
63. 1,068,184 Bạch Kim II
64. 1,064,271 Kim Cương IV
65. 1,055,835 ngọc lục bảo IV
66. 1,052,600 Bạch Kim II
67. 1,052,599 Bạch Kim III
68. 1,050,207 Vàng I
69. 1,046,960 Bạc III
70. 1,040,465 ngọc lục bảo III
71. 1,038,431 Kim Cương IV
72. 1,035,884 Vàng IV
73. 1,034,943 -
74. 1,031,924 Bạch Kim I
75. 1,031,675 ngọc lục bảo IV
76. 1,028,884 Bạch Kim III
77. 1,026,852 Đồng I
78. 1,024,188 Vàng IV
79. 1,015,346 Vàng III
80. 1,007,973 Vàng IV
81. 1,005,173 Bạch Kim I
82. 1,002,395 Vàng II
83. 999,774 Cao Thủ
84. 982,107 Đồng I
85. 980,228 -
86. 969,501 Thách Đấu
87. 968,960 Bạch Kim II
88. 968,269 Đồng I
89. 965,922 ngọc lục bảo I
90. 965,078 Vàng IV
91. 962,823 Bạch Kim I
92. 960,751 Đồng III
93. 956,447 Sắt III
94. 949,006 Bạch Kim I
95. 944,184 Bạch Kim II
96. 943,733 ngọc lục bảo IV
97. 939,594 Vàng IV
98. 939,043 Bạch Kim IV
99. 938,093 Bạch Kim III
100. 933,866 -