Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,193,016 Bạch Kim II
2. 3,924,548 Bạch Kim IV
3. 3,773,999 Kim Cương II
4. 3,033,562 ngọc lục bảo I
5. 2,855,532 Bạc II
6. 2,843,413 Bạch Kim III
7. 2,837,599 Vàng II
8. 2,778,006 ngọc lục bảo IV
9. 2,658,928 Đồng IV
10. 2,540,189 ngọc lục bảo I
11. 2,534,497 Bạch Kim II
12. 2,442,302 -
13. 2,285,762 Bạc IV
14. 2,261,335 -
15. 2,150,993 ngọc lục bảo IV
16. 2,127,005 Kim Cương III
17. 2,078,526 -
18. 1,963,712 Cao Thủ
19. 1,951,691 -
20. 1,902,624 Vàng III
21. 1,827,382 Bạch Kim I
22. 1,806,966 -
23. 1,781,551 Kim Cương I
24. 1,771,562 Kim Cương IV
25. 1,717,082 Vàng III
26. 1,679,895 ngọc lục bảo I
27. 1,673,736 ngọc lục bảo IV
28. 1,670,835 -
29. 1,661,643 ngọc lục bảo IV
30. 1,622,156 ngọc lục bảo I
31. 1,612,395 Kim Cương I
32. 1,610,293 Kim Cương III
33. 1,605,382 Sắt I
34. 1,575,013 ngọc lục bảo II
35. 1,567,637 Vàng IV
36. 1,546,933 Kim Cương III
37. 1,533,168 -
38. 1,528,360 Bạch Kim II
39. 1,528,053 Thách Đấu
40. 1,512,301 ngọc lục bảo IV
41. 1,492,103 Bạch Kim II
42. 1,490,390 -
43. 1,486,696 Bạch Kim II
44. 1,473,709 -
45. 1,468,442 Bạch Kim IV
46. 1,453,888 ngọc lục bảo IV
47. 1,428,283 -
48. 1,426,228 Bạch Kim IV
49. 1,414,618 -
50. 1,393,741 ngọc lục bảo III
51. 1,390,768 -
52. 1,386,434 Vàng IV
53. 1,385,460 ngọc lục bảo I
54. 1,368,991 -
55. 1,363,872 Bạch Kim II
56. 1,360,746 ngọc lục bảo IV
57. 1,359,297 ngọc lục bảo III
58. 1,358,262 Bạch Kim III
59. 1,347,992 -
60. 1,338,588 Kim Cương II
61. 1,329,729 Cao Thủ
62. 1,321,958 Bạc II
63. 1,319,006 Kim Cương III
64. 1,316,409 -
65. 1,309,818 Vàng IV
66. 1,305,769 ngọc lục bảo III
67. 1,299,858 Bạch Kim IV
68. 1,289,619 Bạch Kim III
69. 1,279,824 Kim Cương II
70. 1,266,513 Vàng IV
71. 1,262,692 Bạch Kim IV
72. 1,257,711 Bạch Kim I
73. 1,253,339 Kim Cương II
74. 1,251,150 Kim Cương I
75. 1,239,540 ngọc lục bảo I
76. 1,237,374 ngọc lục bảo IV
77. 1,224,190 Cao Thủ
78. 1,223,817 Bạc I
79. 1,220,130 -
80. 1,219,012 Bạch Kim II
81. 1,213,406 Kim Cương III
82. 1,210,638 ngọc lục bảo II
83. 1,210,058 -
84. 1,203,402 Vàng I
85. 1,186,601 ngọc lục bảo II
86. 1,185,618 Vàng II
87. 1,185,009 Bạch Kim III
88. 1,184,723 -
89. 1,181,062 -
90. 1,178,377 Cao Thủ
91. 1,165,414 -
92. 1,163,069 Bạch Kim II
93. 1,161,883 ngọc lục bảo II
94. 1,156,756 Vàng II
95. 1,153,184 Vàng II
96. 1,149,817 -
97. 1,145,107 Đại Cao Thủ
98. 1,144,949 Bạch Kim I
99. 1,143,469 Vàng II
100. 1,142,714 ngọc lục bảo III