Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,030,105 Bạc I
2. 3,970,969 ngọc lục bảo II
3. 3,847,517 ngọc lục bảo III
4. 3,837,927 ngọc lục bảo IV
5. 3,700,151 Cao Thủ
6. 3,533,472 Bạch Kim I
7. 3,447,502 Vàng II
8. 3,174,554 ngọc lục bảo III
9. 3,174,299 Đại Cao Thủ
10. 3,095,842 Đồng III
11. 2,986,266 Kim Cương IV
12. 2,905,818 Kim Cương II
13. 2,845,869 Vàng II
14. 2,800,629 Bạc II
15. 2,762,988 Bạch Kim III
16. 2,730,139 Vàng III
17. 2,719,477 Bạc IV
18. 2,697,626 ngọc lục bảo IV
19. 2,637,964 -
20. 2,611,697 Kim Cương IV
21. 2,605,785 ngọc lục bảo III
22. 2,499,334 Cao Thủ
23. 2,493,544 Vàng II
24. 2,475,916 Kim Cương III
25. 2,457,157 ngọc lục bảo II
26. 2,454,421 ngọc lục bảo IV
27. 2,432,000 ngọc lục bảo IV
28. 2,406,936 Vàng II
29. 2,401,559 Bạch Kim IV
30. 2,370,324 Vàng III
31. 2,338,033 ngọc lục bảo IV
32. 2,319,815 ngọc lục bảo III
33. 2,309,997 Đại Cao Thủ
34. 2,301,643 ngọc lục bảo III
35. 2,268,307 ngọc lục bảo I
36. 2,209,964 Kim Cương III
37. 2,188,249 Bạc IV
38. 2,180,680 -
39. 2,170,751 Đồng II
40. 2,170,571 -
41. 2,167,886 ngọc lục bảo IV
42. 2,149,513 Bạch Kim II
43. 2,149,018 ngọc lục bảo III
44. 2,147,587 Vàng I
45. 2,134,951 Đại Cao Thủ
46. 2,129,200 Bạc II
47. 2,128,029 -
48. 2,122,007 Vàng IV
49. 2,120,324 ngọc lục bảo III
50. 2,095,557 Kim Cương IV
51. 2,079,278 Vàng II
52. 2,049,456 Kim Cương II
53. 2,048,841 Sắt III
54. 2,016,619 ngọc lục bảo III
55. 1,988,588 -
56. 1,967,238 Bạch Kim IV
57. 1,948,631 Bạch Kim IV
58. 1,945,061 ngọc lục bảo IV
59. 1,933,759 Kim Cương IV
60. 1,933,576 Cao Thủ
61. 1,928,679 Đồng IV
62. 1,928,586 ngọc lục bảo IV
63. 1,911,950 Bạc III
64. 1,903,722 Bạch Kim I
65. 1,895,270 -
66. 1,883,857 Bạch Kim III
67. 1,882,663 Vàng III
68. 1,881,217 Bạch Kim IV
69. 1,875,867 Cao Thủ
70. 1,865,474 Kim Cương I
71. 1,864,348 ngọc lục bảo IV
72. 1,861,118 Vàng II
73. 1,848,495 Đồng II
74. 1,789,492 Cao Thủ
75. 1,789,300 Bạch Kim III
76. 1,783,647 ngọc lục bảo I
77. 1,782,582 Bạch Kim IV
78. 1,777,595 Kim Cương II
79. 1,774,287 Vàng IV
80. 1,773,239 Cao Thủ
81. 1,759,088 Bạch Kim III
82. 1,748,688 Bạch Kim I
83. 1,743,871 ngọc lục bảo I
84. 1,741,460 ngọc lục bảo II
85. 1,740,718 Bạch Kim II
86. 1,734,135 ngọc lục bảo IV
87. 1,732,655 ngọc lục bảo IV
88. 1,718,119 Bạc IV
89. 1,712,521 ngọc lục bảo IV
90. 1,703,194 Vàng IV
91. 1,699,007 Vàng IV
92. 1,698,008 Bạch Kim IV
93. 1,692,063 Kim Cương IV
94. 1,689,242 -
95. 1,687,078 Kim Cương I
96. 1,686,019 Đại Cao Thủ
97. 1,678,447 Bạch Kim I
98. 1,677,163 Bạc I
99. 1,675,087 Kim Cương III
100. 1,671,913 Kim Cương II