Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,350,262 Bạch Kim IV
2. 3,399,768 Kim Cương III
3. 3,267,286 Kim Cương I
4. 2,667,907 Kim Cương II
5. 2,625,198 ngọc lục bảo IV
6. 2,565,513 Vàng I
7. 2,302,892 ngọc lục bảo III
8. 2,258,785 ngọc lục bảo IV
9. 2,187,974 Kim Cương I
10. 2,038,050 ngọc lục bảo III
11. 2,032,871 ngọc lục bảo I
12. 1,940,644 Bạc I
13. 1,912,986 Vàng III
14. 1,870,088 ngọc lục bảo II
15. 1,831,144 Kim Cương IV
16. 1,814,905 Cao Thủ
17. 1,677,049 Bạch Kim II
18. 1,669,196 ngọc lục bảo IV
19. 1,632,123 Bạch Kim IV
20. 1,628,147 ngọc lục bảo I
21. 1,627,003 ngọc lục bảo I
22. 1,616,722 -
23. 1,610,045 Kim Cương IV
24. 1,580,467 Cao Thủ
25. 1,575,889 Vàng II
26. 1,554,400 -
27. 1,553,139 ngọc lục bảo III
28. 1,544,629 ngọc lục bảo IV
29. 1,529,996 Đồng III
30. 1,518,767 Bạc III
31. 1,518,001 Vàng III
32. 1,498,123 ngọc lục bảo III
33. 1,489,760 Đồng I
34. 1,478,531 ngọc lục bảo II
35. 1,465,327 ngọc lục bảo I
36. 1,442,809 ngọc lục bảo III
37. 1,437,352 Bạch Kim IV
38. 1,436,714 Vàng III
39. 1,428,193 Bạc IV
40. 1,420,033 ngọc lục bảo II
41. 1,401,833 Bạc I
42. 1,401,627 Vàng IV
43. 1,399,509 Kim Cương II
44. 1,385,056 Vàng III
45. 1,359,916 Bạch Kim III
46. 1,356,392 ngọc lục bảo III
47. 1,349,366 Vàng IV
48. 1,340,338 Đồng IV
49. 1,320,124 -
50. 1,319,927 Vàng IV
51. 1,318,114 Kim Cương IV
52. 1,315,719 Bạch Kim IV
53. 1,278,551 Bạch Kim IV
54. 1,276,837 -
55. 1,268,964 -
56. 1,259,208 Bạch Kim IV
57. 1,258,733 Bạch Kim IV
58. 1,257,088 Kim Cương IV
59. 1,247,363 -
60. 1,234,798 Bạch Kim II
61. 1,193,244 Bạch Kim III
62. 1,189,837 ngọc lục bảo IV
63. 1,185,342 ngọc lục bảo I
64. 1,179,121 Vàng III
65. 1,178,061 Vàng III
66. 1,177,452 ngọc lục bảo I
67. 1,177,314 ngọc lục bảo IV
68. 1,172,353 ngọc lục bảo III
69. 1,165,749 Bạch Kim I
70. 1,164,580 -
71. 1,156,663 -
72. 1,155,973 Kim Cương IV
73. 1,154,457 ngọc lục bảo I
74. 1,142,817 Kim Cương IV
75. 1,133,698 Bạch Kim IV
76. 1,127,289 Vàng II
77. 1,124,959 ngọc lục bảo II
78. 1,101,647 ngọc lục bảo IV
79. 1,101,549 Cao Thủ
80. 1,098,594 Đồng II
81. 1,093,214 ngọc lục bảo IV
82. 1,088,951 Kim Cương I
83. 1,078,042 Kim Cương III
84. 1,077,957 ngọc lục bảo III
85. 1,071,151 Vàng II
86. 1,063,693 Bạch Kim IV
87. 1,049,370 Kim Cương IV
88. 1,046,060 Vàng III
89. 1,045,333 Bạch Kim IV
90. 1,036,278 ngọc lục bảo I
91. 1,030,805 Vàng II
92. 1,028,759 Bạch Kim IV
93. 1,026,121 Bạch Kim IV
94. 1,020,665 Kim Cương IV
95. 1,011,424 Kim Cương I
96. 1,003,302 ngọc lục bảo III
97. 995,713 Bạch Kim III
98. 995,669 -
99. 983,692 -
100. 983,455 Kim Cương II