Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,882,718 Bạch Kim II
2. 3,127,521 ngọc lục bảo IV
3. 2,977,482 Vàng III
4. 2,731,266 Vàng IV
5. 2,708,700 Bạc III
6. 2,221,808 ngọc lục bảo IV
7. 2,120,065 Bạch Kim IV
8. 2,075,780 Kim Cương III
9. 2,027,718 -
10. 1,971,442 Vàng III
11. 1,927,338 Kim Cương II
12. 1,883,005 ngọc lục bảo II
13. 1,809,651 -
14. 1,808,833 ngọc lục bảo IV
15. 1,794,591 -
16. 1,753,962 Kim Cương IV
17. 1,720,528 ngọc lục bảo IV
18. 1,702,664 Kim Cương IV
19. 1,696,012 Thách Đấu
20. 1,661,277 ngọc lục bảo IV
21. 1,610,363 Bạch Kim II
22. 1,610,227 Bạch Kim IV
23. 1,561,297 ngọc lục bảo IV
24. 1,545,971 ngọc lục bảo II
25. 1,531,584 ngọc lục bảo IV
26. 1,528,483 Kim Cương II
27. 1,508,927 Bạch Kim IV
28. 1,486,921 Vàng II
29. 1,438,220 Vàng IV
30. 1,423,653 Bạch Kim IV
31. 1,407,112 Bạch Kim I
32. 1,389,879 ngọc lục bảo II
33. 1,386,891 ngọc lục bảo IV
34. 1,383,550 -
35. 1,383,437 ngọc lục bảo III
36. 1,353,721 Vàng IV
37. 1,308,516 ngọc lục bảo II
38. 1,303,730 Vàng III
39. 1,297,183 Cao Thủ
40. 1,285,764 Bạc II
41. 1,285,659 Vàng II
42. 1,276,005 ngọc lục bảo IV
43. 1,266,796 ngọc lục bảo II
44. 1,259,360 Vàng I
45. 1,249,003 ngọc lục bảo IV
46. 1,206,780 Kim Cương II
47. 1,203,378 Bạch Kim II
48. 1,183,159 Bạc II
49. 1,182,360 ngọc lục bảo IV
50. 1,180,480 ngọc lục bảo III
51. 1,180,278 Bạch Kim I
52. 1,175,080 ngọc lục bảo I
53. 1,162,949 ngọc lục bảo IV
54. 1,160,090 Kim Cương III
55. 1,153,942 Cao Thủ
56. 1,148,407 Vàng II
57. 1,145,424 Bạch Kim III
58. 1,129,907 ngọc lục bảo IV
59. 1,127,158 ngọc lục bảo II
60. 1,123,344 Vàng II
61. 1,118,211 ngọc lục bảo II
62. 1,114,242 ngọc lục bảo III
63. 1,108,615 -
64. 1,108,080 Bạch Kim IV
65. 1,107,796 ngọc lục bảo II
66. 1,093,146 ngọc lục bảo II
67. 1,087,039 -
68. 1,077,969 Bạch Kim IV
69. 1,050,388 Vàng III
70. 1,048,797 ngọc lục bảo III
71. 1,047,200 Vàng I
72. 1,034,982 ngọc lục bảo IV
73. 1,024,164 Bạc III
74. 1,017,915 Vàng IV
75. 1,014,920 Kim Cương IV
76. 1,009,598 Bạc I
77. 1,007,602 Bạc IV
78. 1,001,359 ngọc lục bảo II
79. 994,156 ngọc lục bảo III
80. 987,974 ngọc lục bảo III
81. 984,088 Vàng III
82. 983,246 ngọc lục bảo II
83. 979,422 ngọc lục bảo III
84. 976,932 -
85. 972,791 -
86. 972,305 Vàng I
87. 966,087 Đồng I
88. 964,159 ngọc lục bảo III
89. 963,811 ngọc lục bảo II
90. 946,473 ngọc lục bảo IV
91. 932,604 Kim Cương IV
92. 926,085 ngọc lục bảo IV
93. 925,695 Bạch Kim II
94. 924,124 Bạc I
95. 920,935 Đồng I
96. 917,250 ngọc lục bảo I
97. 916,963 Sắt I
98. 912,344 -
99. 910,682 Vàng I
100. 906,720 Bạc I