Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,721,242 Vàng III
2. 6,641,705 Sắt I
3. 4,682,878 Đồng I
4. 4,205,005 Đồng IV
5. 3,356,011 Sắt III
6. 3,323,860 -
7. 3,202,700 Bạc IV
8. 3,109,465 Vàng III
9. 3,026,216 ngọc lục bảo IV
10. 2,710,222 ngọc lục bảo IV
11. 2,638,033 -
12. 2,585,413 Bạch Kim III
13. 2,425,272 Đồng IV
14. 2,351,872 Bạc II
15. 2,351,786 Đồng I
16. 2,342,428 Vàng IV
17. 2,338,145 Vàng I
18. 2,265,663 Vàng III
19. 2,247,847 -
20. 2,243,701 ngọc lục bảo I
21. 2,243,599 Bạc II
22. 2,114,903 Bạc II
23. 2,104,304 Bạc IV
24. 2,100,220 Vàng IV
25. 2,092,406 ngọc lục bảo IV
26. 2,000,824 Bạch Kim IV
27. 1,998,107 ngọc lục bảo III
28. 1,991,234 -
29. 1,989,408 Sắt III
30. 1,960,705 ngọc lục bảo II
31. 1,919,959 Vàng IV
32. 1,894,691 -
33. 1,849,642 ngọc lục bảo II
34. 1,839,767 -
35. 1,779,969 Bạc IV
36. 1,718,856 -
37. 1,712,817 Sắt I
38. 1,707,264 -
39. 1,651,352 Bạc I
40. 1,643,302 Đồng IV
41. 1,641,987 Đồng III
42. 1,627,012 Bạc I
43. 1,609,432 Bạch Kim IV
44. 1,588,678 Sắt IV
45. 1,585,044 -
46. 1,582,263 Vàng IV
47. 1,562,198 Đồng I
48. 1,554,747 -
49. 1,532,023 -
50. 1,532,006 Sắt IV
51. 1,531,450 ngọc lục bảo III
52. 1,529,368 Sắt III
53. 1,496,468 -
54. 1,486,290 Vàng IV
55. 1,484,148 Bạch Kim IV
56. 1,481,513 Đồng IV
57. 1,480,375 Đồng IV
58. 1,455,213 -
59. 1,440,374 Vàng IV
60. 1,436,384 -
61. 1,433,013 -
62. 1,432,142 Đồng III
63. 1,430,266 Vàng IV
64. 1,421,411 Vàng III
65. 1,413,755 -
66. 1,412,668 Bạch Kim I
67. 1,408,270 Vàng II
68. 1,395,917 Bạch Kim III
69. 1,375,230 -
70. 1,368,945 Đồng III
71. 1,366,103 ngọc lục bảo III
72. 1,365,662 Vàng IV
73. 1,360,359 Bạch Kim III
74. 1,354,259 -
75. 1,347,511 Bạch Kim II
76. 1,326,769 Đồng IV
77. 1,324,670 Vàng I
78. 1,322,432 Bạc I
79. 1,321,881 -
80. 1,313,821 -
81. 1,307,547 -
82. 1,301,072 ngọc lục bảo III
83. 1,286,385 -
84. 1,273,292 -
85. 1,272,472 Bạc IV
86. 1,270,844 Bạch Kim IV
87. 1,261,302 -
88. 1,246,773 -
89. 1,234,867 Bạch Kim III
90. 1,233,842 Bạch Kim IV
91. 1,196,728 Vàng II
92. 1,196,711 Vàng IV
93. 1,190,979 -
94. 1,185,328 -
95. 1,182,951 Bạch Kim I
96. 1,181,974 ngọc lục bảo IV
97. 1,181,699 -
98. 1,176,634 Bạc III
99. 1,173,016 -
100. 1,172,008 Sắt I