Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,139,890 Kim Cương III
2. 2,782,400 Bạch Kim IV
3. 2,461,647 Bạch Kim IV
4. 2,313,051 Bạch Kim IV
5. 2,262,353 Bạch Kim III
6. 2,261,324 Kim Cương IV
7. 2,109,821 ngọc lục bảo III
8. 2,100,337 -
9. 1,988,010 ngọc lục bảo III
10. 1,923,515 -
11. 1,914,509 ngọc lục bảo III
12. 1,904,216 -
13. 1,878,698 -
14. 1,870,325 ngọc lục bảo IV
15. 1,861,440 Bạch Kim IV
16. 1,810,455 Vàng I
17. 1,776,566 Vàng II
18. 1,597,614 Vàng I
19. 1,521,725 Bạc III
20. 1,503,972 Kim Cương IV
21. 1,432,389 Vàng III
22. 1,405,849 Bạch Kim IV
23. 1,375,209 ngọc lục bảo III
24. 1,372,834 Vàng I
25. 1,353,062 ngọc lục bảo III
26. 1,345,976 ngọc lục bảo IV
27. 1,337,417 Đồng IV
28. 1,324,883 Bạch Kim I
29. 1,317,470 -
30. 1,312,989 ngọc lục bảo I
31. 1,299,185 Bạch Kim IV
32. 1,296,830 ngọc lục bảo II
33. 1,286,597 -
34. 1,264,666 Bạch Kim IV
35. 1,245,028 -
36. 1,235,672 Bạch Kim IV
37. 1,231,932 Bạc II
38. 1,220,562 Vàng III
39. 1,219,738 Vàng IV
40. 1,198,061 -
41. 1,169,126 Vàng II
42. 1,129,921 ngọc lục bảo III
43. 1,125,728 Bạch Kim IV
44. 1,099,757 Vàng III
45. 1,099,536 Bạc III
46. 1,074,985 Bạch Kim III
47. 1,074,048 Đồng III
48. 1,068,741 -
49. 1,066,747 Bạc I
50. 1,054,995 Bạc I
51. 1,052,696 Vàng IV
52. 1,043,134 Bạc I
53. 1,034,086 Bạch Kim II
54. 1,018,287 Đồng I
55. 1,012,150 Bạch Kim IV
56. 1,010,730 Bạc I
57. 1,009,087 Bạc IV
58. 982,391 Vàng IV
59. 964,136 Đồng IV
60. 961,491 Bạch Kim IV
61. 959,096 Vàng III
62. 954,637 Bạch Kim III
63. 949,116 -
64. 947,728 Bạch Kim II
65. 940,871 Bạch Kim III
66. 937,541 -
67. 933,144 -
68. 924,325 Bạch Kim III
69. 923,073 -
70. 918,817 Bạch Kim IV
71. 918,551 Vàng II
72. 915,209 Bạch Kim II
73. 908,629 Vàng II
74. 904,062 Vàng IV
75. 900,877 -
76. 899,681 Đồng II
77. 884,014 Vàng III
78. 883,642 Bạc I
79. 880,127 Vàng I
80. 880,075 Đồng IV
81. 873,470 Bạch Kim IV
82. 871,402 Vàng III
83. 866,204 Bạch Kim IV
84. 865,197 -
85. 860,868 Bạch Kim I
86. 858,851 Bạc III
87. 858,226 -
88. 853,816 Vàng IV
89. 827,632 Vàng IV
90. 826,874 ngọc lục bảo I
91. 823,586 Bạch Kim IV
92. 823,434 Đồng III
93. 821,676 -
94. 817,824 Bạch Kim II
95. 815,489 Sắt II
96. 814,132 -
97. 810,544 Vàng III
98. 808,585 Bạc IV
99. 807,125 Bạc II
100. 805,995 ngọc lục bảo I