Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,686,199 Bạch Kim III
2. 7,454,622 Kim Cương III
3. 7,151,311 -
4. 6,375,489 -
5. 5,960,259 Bạc IV
6. 5,893,507 Bạc IV
7. 5,601,902 -
8. 5,470,489 Vàng II
9. 5,310,302 -
10. 4,869,961 ngọc lục bảo III
11. 4,798,758 ngọc lục bảo III
12. 4,749,833 Kim Cương I
13. 4,603,377 Vàng IV
14. 4,419,170 Vàng I
15. 4,408,249 ngọc lục bảo III
16. 4,173,386 ngọc lục bảo I
17. 4,150,481 Bạch Kim IV
18. 4,126,686 ngọc lục bảo IV
19. 4,091,635 Bạch Kim II
20. 4,070,097 ngọc lục bảo III
21. 4,010,597 Vàng IV
22. 4,008,217 ngọc lục bảo III
23. 3,990,965 -
24. 3,976,011 -
25. 3,891,341 Đồng II
26. 3,859,981 Bạch Kim II
27. 3,853,996 -
28. 3,716,481 -
29. 3,657,879 -
30. 3,608,419 -
31. 3,603,783 ngọc lục bảo IV
32. 3,599,015 Vàng II
33. 3,591,417 -
34. 3,418,034 ngọc lục bảo III
35. 3,408,413 Sắt III
36. 3,372,390 Bạc IV
37. 3,346,996 Kim Cương II
38. 3,303,115 -
39. 3,275,317 -
40. 3,258,431 Bạc II
41. 3,213,213 Vàng IV
42. 3,194,864 -
43. 3,168,763 -
44. 3,159,392 -
45. 3,145,667 -
46. 3,038,360 Bạch Kim IV
47. 3,025,101 ngọc lục bảo IV
48. 2,987,461 Sắt IV
49. 2,933,026 Vàng I
50. 2,918,623 Vàng I
51. 2,909,875 Kim Cương II
52. 2,906,642 Đồng II
53. 2,894,756 -
54. 2,889,584 Bạc II
55. 2,811,683 Bạch Kim IV
56. 2,804,936 Sắt I
57. 2,782,076 Bạc III
58. 2,780,113 -
59. 2,778,366 -
60. 2,739,607 Vàng I
61. 2,738,472 Bạch Kim I
62. 2,706,824 -
63. 2,700,838 Bạch Kim IV
64. 2,697,026 Bạch Kim III
65. 2,663,655 -
66. 2,649,103 -
67. 2,645,356 Vàng III
68. 2,604,787 -
69. 2,604,541 Bạc III
70. 2,591,186 -
71. 2,587,310 Bạch Kim I
72. 2,585,566 Bạch Kim III
73. 2,568,697 ngọc lục bảo IV
74. 2,565,722 Bạc II
75. 2,553,222 -
76. 2,536,827 Sắt IV
77. 2,506,890 Vàng III
78. 2,490,348 -
79. 2,481,464 Vàng IV
80. 2,465,264 Kim Cương I
81. 2,463,127 -
82. 2,457,920 Vàng IV
83. 2,445,120 Bạch Kim IV
84. 2,445,016 -
85. 2,444,834 Bạc III
86. 2,435,030 ngọc lục bảo II
87. 2,433,452 -
88. 2,431,601 Bạc III
89. 2,420,404 -
90. 2,416,503 -
91. 2,412,953 Bạch Kim IV
92. 2,402,047 -
93. 2,396,783 Bạch Kim II
94. 2,390,523 Đồng II
95. 2,367,263 ngọc lục bảo II
96. 2,365,989 Bạc IV
97. 2,363,395 Bạch Kim I
98. 2,358,483 -
99. 2,351,001 -
100. 2,350,570 Đồng IV