Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,251,545 Sắt II
2. 2,479,243 Vàng IV
3. 2,112,519 -
4. 2,041,907 ngọc lục bảo II
5. 2,029,923 ngọc lục bảo I
6. 1,965,725 Sắt III
7. 1,899,745 -
8. 1,867,593 Bạc III
9. 1,846,852 Vàng IV
10. 1,774,320 -
11. 1,693,032 Bạch Kim II
12. 1,640,040 -
13. 1,622,948 Đồng I
14. 1,602,231 -
15. 1,597,208 Bạch Kim II
16. 1,584,930 Đồng IV
17. 1,577,355 Vàng IV
18. 1,573,726 -
19. 1,542,648 ngọc lục bảo II
20. 1,528,971 Vàng III
21. 1,513,253 Bạc III
22. 1,506,949 -
23. 1,448,575 Bạch Kim IV
24. 1,396,384 Bạch Kim III
25. 1,325,255 ngọc lục bảo IV
26. 1,298,436 Sắt I
27. 1,252,968 Bạch Kim II
28. 1,240,483 ngọc lục bảo I
29. 1,239,176 Vàng II
30. 1,201,391 Kim Cương III
31. 1,177,479 -
32. 1,174,097 ngọc lục bảo I
33. 1,172,357 Bạch Kim IV
34. 1,168,745 Bạch Kim III
35. 1,152,374 -
36. 1,142,756 Sắt IV
37. 1,133,378 Vàng I
38. 1,127,014 ngọc lục bảo II
39. 1,120,036 Sắt III
40. 1,118,025 Bạc II
41. 1,090,540 Kim Cương IV
42. 1,068,256 Đồng I
43. 1,063,707 ngọc lục bảo I
44. 1,051,213 Bạch Kim IV
45. 1,049,670 Bạch Kim IV
46. 1,038,953 Vàng I
47. 1,037,511 -
48. 1,030,621 -
49. 1,025,087 Đồng I
50. 1,016,903 -
51. 1,011,030 ngọc lục bảo I
52. 1,003,978 Bạc II
53. 989,360 Bạc II
54. 984,273 Bạc II
55. 978,309 Bạc IV
56. 972,057 ngọc lục bảo IV
57. 954,888 Đồng IV
58. 952,131 Vàng IV
59. 947,996 -
60. 946,488 Đồng IV
61. 944,941 Sắt I
62. 941,673 -
63. 936,071 Vàng I
64. 930,205 Bạch Kim III
65. 928,058 Kim Cương II
66. 924,283 Bạch Kim II
67. 919,668 ngọc lục bảo III
68. 919,093 -
69. 902,491 Kim Cương IV
70. 898,025 ngọc lục bảo IV
71. 891,686 Bạc IV
72. 890,972 -
73. 882,277 -
74. 867,763 Kim Cương IV
75. 867,344 ngọc lục bảo IV
76. 865,512 Cao Thủ
77. 864,479 -
78. 864,314 Kim Cương I
79. 862,343 Bạc III
80. 861,979 ngọc lục bảo IV
81. 857,234 Vàng II
82. 855,939 Kim Cương I
83. 855,221 Bạc IV
84. 854,146 -
85. 851,648 Bạch Kim III
86. 849,864 ngọc lục bảo II
87. 846,491 ngọc lục bảo I
88. 844,018 Vàng IV
89. 843,330 ngọc lục bảo II
90. 838,644 Vàng III
91. 835,260 -
92. 832,387 ngọc lục bảo IV
93. 825,260 Bạch Kim III
94. 823,132 Bạch Kim I
95. 816,174 Bạc II
96. 815,746 Kim Cương III
97. 813,616 -
98. 812,651 Vàng I
99. 812,321 ngọc lục bảo IV
100. 810,357 Sắt III