Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,513,408 Sắt IV
2. 4,643,426 -
3. 4,348,470 Bạc III
4. 4,102,315 Đồng IV
5. 4,089,850 Đồng IV
6. 3,957,349 -
7. 3,895,009 Bạc II
8. 3,112,233 Vàng III
9. 3,046,763 ngọc lục bảo IV
10. 2,879,466 -
11. 2,831,068 Đồng IV
12. 2,560,825 Bạch Kim IV
13. 2,559,074 ngọc lục bảo IV
14. 2,510,490 Đồng I
15. 2,500,958 Bạc IV
16. 2,422,090 Sắt I
17. 2,399,133 Bạch Kim II
18. 2,397,646 Bạch Kim IV
19. 2,329,553 Sắt II
20. 2,273,068 Kim Cương IV
21. 2,272,983 ngọc lục bảo III
22. 2,147,149 Vàng III
23. 2,143,284 Sắt IV
24. 2,125,855 ngọc lục bảo IV
25. 2,117,707 Vàng IV
26. 2,089,040 -
27. 1,999,971 -
28. 1,975,361 ngọc lục bảo III
29. 1,955,435 -
30. 1,935,234 Bạch Kim IV
31. 1,896,935 Bạc IV
32. 1,886,812 ngọc lục bảo I
33. 1,856,874 Bạc II
34. 1,854,962 -
35. 1,800,051 -
36. 1,790,614 Vàng III
37. 1,758,109 Vàng I
38. 1,701,374 Vàng II
39. 1,658,101 -
40. 1,657,888 Bạch Kim II
41. 1,648,923 -
42. 1,648,229 Đồng III
43. 1,593,314 Bạch Kim IV
44. 1,586,676 Vàng III
45. 1,559,557 -
46. 1,557,103 Bạc IV
47. 1,534,988 Vàng III
48. 1,517,083 Bạc III
49. 1,506,226 -
50. 1,499,505 -
51. 1,491,675 Vàng III
52. 1,485,038 Bạch Kim IV
53. 1,476,600 Bạc III
54. 1,462,619 -
55. 1,459,539 Vàng III
56. 1,448,798 Đồng II
57. 1,447,137 Đồng III
58. 1,441,386 -
59. 1,436,336 -
60. 1,436,173 Vàng IV
61. 1,434,751 -
62. 1,424,146 Bạch Kim IV
63. 1,416,519 Bạc IV
64. 1,403,852 Bạc IV
65. 1,389,138 Vàng II
66. 1,370,109 Vàng IV
67. 1,364,460 Bạc IV
68. 1,361,822 Bạch Kim III
69. 1,360,784 Bạc IV
70. 1,345,470 -
71. 1,344,461 Bạch Kim IV
72. 1,342,163 Sắt I
73. 1,339,875 -
74. 1,325,382 Bạc III
75. 1,310,812 -
76. 1,302,891 -
77. 1,299,839 Bạc III
78. 1,283,998 Vàng IV
79. 1,274,307 Vàng II
80. 1,267,130 -
81. 1,249,843 Bạch Kim III
82. 1,247,119 Bạc III
83. 1,235,774 -
84. 1,222,652 -
85. 1,219,597 Đồng III
86. 1,207,392 Đồng III
87. 1,205,637 -
88. 1,201,847 ngọc lục bảo I
89. 1,184,610 -
90. 1,179,775 Vàng IV
91. 1,179,102 ngọc lục bảo III
92. 1,171,043 Vàng III
93. 1,168,853 -
94. 1,162,620 Đồng III
95. 1,150,594 Bạch Kim I
96. 1,139,429 -
97. 1,129,642 Bạch Kim III
98. 1,121,819 Bạc I
99. 1,121,516 ngọc lục bảo IV
100. 1,104,359 Đồng IV