Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,133,148 Bạc II
2. 2,482,612 Bạch Kim III
3. 2,378,846 Vàng IV
4. 2,353,636 Kim Cương I
5. 2,178,079 Đồng II
6. 1,936,156 -
7. 1,881,585 -
8. 1,741,154 Vàng I
9. 1,641,099 Bạch Kim IV
10. 1,572,365 Đồng III
11. 1,548,452 Bạch Kim IV
12. 1,494,434 Vàng III
13. 1,471,468 Bạch Kim II
14. 1,386,110 Đại Cao Thủ
15. 1,385,102 Sắt II
16. 1,369,862 -
17. 1,354,470 Vàng IV
18. 1,338,696 Kim Cương IV
19. 1,302,192 Kim Cương II
20. 1,300,327 ngọc lục bảo I
21. 1,291,736 Vàng III
22. 1,266,044 ngọc lục bảo II
23. 1,217,366 ngọc lục bảo IV
24. 1,200,300 Bạc II
25. 1,182,978 Đồng III
26. 1,167,576 Đồng II
27. 1,166,844 -
28. 1,151,807 Bạch Kim IV
29. 1,145,532 -
30. 1,144,961 Bạch Kim II
31. 1,139,199 -
32. 1,119,912 Bạch Kim IV
33. 1,117,831 Vàng III
34. 1,115,181 ngọc lục bảo IV
35. 1,104,146 Thách Đấu
36. 1,084,559 Bạc II
37. 1,077,515 Bạch Kim II
38. 1,074,410 Đại Cao Thủ
39. 1,055,832 -
40. 1,036,704 Bạch Kim I
41. 1,024,438 ngọc lục bảo II
42. 1,018,213 ngọc lục bảo II
43. 1,017,788 Bạc I
44. 998,569 Kim Cương II
45. 992,753 Bạc III
46. 970,319 Đồng I
47. 964,926 Bạc III
48. 962,842 Vàng III
49. 959,963 Bạc IV
50. 948,710 -
51. 936,534 Đồng IV
52. 929,107 Sắt I
53. 912,704 -
54. 911,729 Bạc IV
55. 910,311 Kim Cương III
56. 902,693 Kim Cương IV
57. 900,507 Bạc II
58. 889,855 ngọc lục bảo IV
59. 875,355 ngọc lục bảo III
60. 873,278 Kim Cương I
61. 858,549 -
62. 855,754 Vàng I
63. 854,293 Kim Cương III
64. 853,664 Bạch Kim IV
65. 846,798 Sắt I
66. 846,537 Bạc IV
67. 846,360 Sắt IV
68. 845,146 -
69. 842,585 Bạc IV
70. 840,460 ngọc lục bảo III
71. 836,517 Bạch Kim IV
72. 830,379 -
73. 827,273 -
74. 826,180 Kim Cương IV
75. 820,922 Vàng IV
76. 819,403 Vàng I
77. 817,277 Sắt I
78. 812,942 ngọc lục bảo IV
79. 810,352 Vàng I
80. 803,254 Vàng IV
81. 800,839 Vàng IV
82. 792,981 Bạch Kim I
83. 791,605 Đồng III
84. 790,741 Bạc II
85. 783,523 Kim Cương II
86. 779,800 Vàng IV
87. 773,851 Thách Đấu
88. 770,755 -
89. 770,658 Vàng II
90. 768,612 Bạc IV
91. 765,524 -
92. 764,629 Sắt IV
93. 764,288 Bạc III
94. 757,484 -
95. 752,044 -
96. 749,524 ngọc lục bảo IV
97. 748,729 Vàng II
98. 748,686 -
99. 748,056 -
100. 747,455 -