Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,460,695 ngọc lục bảo IV
2. 2,406,460 -
3. 2,359,237 -
4. 2,343,950 Vàng I
5. 2,260,644 -
6. 2,187,188 Bạch Kim III
7. 2,137,563 ngọc lục bảo IV
8. 2,071,062 Bạch Kim I
9. 1,949,540 Bạch Kim IV
10. 1,883,181 ngọc lục bảo IV
11. 1,730,742 ngọc lục bảo IV
12. 1,725,688 Bạch Kim III
13. 1,697,956 -
14. 1,686,404 -
15. 1,646,559 -
16. 1,608,319 -
17. 1,605,474 Bạc II
18. 1,590,113 Kim Cương III
19. 1,586,874 Bạch Kim IV
20. 1,573,390 Bạc IV
21. 1,568,770 -
22. 1,543,367 Kim Cương II
23. 1,535,434 Vàng III
24. 1,511,300 -
25. 1,495,271 Bạch Kim IV
26. 1,474,629 Bạch Kim II
27. 1,457,696 ngọc lục bảo II
28. 1,416,318 ngọc lục bảo IV
29. 1,398,384 ngọc lục bảo IV
30. 1,390,119 Bạch Kim II
31. 1,342,518 Kim Cương III
32. 1,326,573 Bạch Kim IV
33. 1,323,136 Bạch Kim IV
34. 1,317,518 -
35. 1,306,979 ngọc lục bảo II
36. 1,304,259 -
37. 1,290,249 Bạch Kim IV
38. 1,278,322 ngọc lục bảo IV
39. 1,274,051 ngọc lục bảo III
40. 1,262,369 Bạch Kim IV
41. 1,247,352 Bạch Kim IV
42. 1,244,392 -
43. 1,239,656 Bạc III
44. 1,237,198 Bạch Kim IV
45. 1,215,575 ngọc lục bảo II
46. 1,212,910 -
47. 1,212,814 -
48. 1,211,346 Kim Cương II
49. 1,205,629 Kim Cương IV
50. 1,196,905 -
51. 1,192,002 -
52. 1,187,745 Bạc III
53. 1,177,748 Bạch Kim IV
54. 1,170,810 ngọc lục bảo II
55. 1,168,703 -
56. 1,165,224 -
57. 1,159,832 -
58. 1,144,781 Vàng IV
59. 1,143,781 Vàng II
60. 1,133,723 -
61. 1,118,526 Vàng III
62. 1,111,416 -
63. 1,110,755 -
64. 1,110,254 ngọc lục bảo IV
65. 1,108,672 Cao Thủ
66. 1,108,184 Kim Cương III
67. 1,107,656 Đồng II
68. 1,105,026 Vàng IV
69. 1,103,848 ngọc lục bảo IV
70. 1,099,049 -
71. 1,097,461 ngọc lục bảo III
72. 1,093,622 -
73. 1,092,885 ngọc lục bảo II
74. 1,092,807 Bạc II
75. 1,090,100 Thách Đấu
76. 1,089,131 -
77. 1,081,824 Đồng IV
78. 1,080,020 -
79. 1,078,604 ngọc lục bảo I
80. 1,076,945 ngọc lục bảo II
81. 1,073,394 Sắt IV
82. 1,072,531 Bạch Kim IV
83. 1,071,716 ngọc lục bảo III
84. 1,071,558 Vàng IV
85. 1,071,052 -
86. 1,062,556 Kim Cương I
87. 1,059,197 -
88. 1,057,022 ngọc lục bảo IV
89. 1,049,567 -
90. 1,048,191 Sắt III
91. 1,046,444 ngọc lục bảo I
92. 1,041,325 Bạc III
93. 1,031,450 -
94. 1,027,429 Vàng II
95. 1,019,494 Bạch Kim II
96. 1,018,718 -
97. 1,014,388 ngọc lục bảo IV
98. 1,008,701 Vàng IV
99. 1,006,160 Kim Cương I
100. 1,005,549 Kim Cương IV