Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,603,465 Đồng II
2. 1,356,292 Bạc IV
3. 1,249,468 Sắt II
4. 1,227,142 -
5. 1,217,957 Bạc IV
6. 1,148,471 Vàng III
7. 1,147,266 ngọc lục bảo IV
8. 1,122,935 Bạch Kim II
9. 1,048,507 Bạch Kim I
10. 990,964 Đồng III
11. 969,745 Bạc IV
12. 955,601 Cao Thủ
13. 887,241 Vàng IV
14. 877,222 Sắt I
15. 870,156 Đồng II
16. 868,072 Bạch Kim I
17. 861,343 Kim Cương II
18. 858,008 Đồng II
19. 845,778 Kim Cương III
20. 841,608 ngọc lục bảo III
21. 827,056 Đồng III
22. 821,238 Bạc II
23. 810,138 -
24. 793,085 -
25. 786,293 Bạch Kim III
26. 786,085 Cao Thủ
27. 766,623 Vàng III
28. 766,225 -
29. 766,112 Vàng IV
30. 762,800 Bạch Kim IV
31. 758,918 -
32. 755,991 Thách Đấu
33. 753,947 Bạch Kim II
34. 740,170 Bạc III
35. 736,198 -
36. 735,872 ngọc lục bảo IV
37. 728,788 -
38. 721,219 Bạch Kim II
39. 708,016 Bạch Kim II
40. 699,751 Đồng III
41. 694,019 -
42. 681,763 Bạc II
43. 681,692 Đại Cao Thủ
44. 680,835 Kim Cương II
45. 679,559 -
46. 650,559 Bạc III
47. 646,044 Bạch Kim IV
48. 644,105 Vàng II
49. 639,494 Bạch Kim IV
50. 631,531 ngọc lục bảo IV
51. 630,331 Sắt IV
52. 630,193 Bạc I
53. 625,047 -
54. 619,468 Bạch Kim III
55. 614,489 Bạc II
56. 612,936 Bạch Kim IV
57. 606,306 -
58. 590,377 Bạch Kim III
59. 589,546 Vàng II
60. 587,995 Vàng III
61. 582,121 ngọc lục bảo II
62. 579,810 ngọc lục bảo II
63. 578,016 ngọc lục bảo IV
64. 574,580 Bạch Kim IV
65. 574,402 -
66. 569,771 Đồng III
67. 569,104 Đồng I
68. 568,004 Kim Cương IV
69. 567,039 Vàng IV
70. 565,913 Bạch Kim IV
71. 560,737 Vàng IV
72. 555,560 Vàng IV
73. 554,632 Bạch Kim IV
74. 554,155 Vàng IV
75. 552,708 Bạch Kim I
76. 548,189 Bạch Kim IV
77. 544,416 Vàng I
78. 543,992 Sắt I
79. 542,118 ngọc lục bảo III
80. 541,780 Vàng III
81. 531,687 ngọc lục bảo II
82. 520,035 ngọc lục bảo II
83. 512,765 Bạch Kim II
84. 512,333 Bạc II
85. 511,625 ngọc lục bảo I
86. 509,728 Kim Cương I
87. 506,521 Cao Thủ
88. 505,672 Cao Thủ
89. 503,446 Vàng IV
90. 503,268 Đồng I
91. 501,885 Bạch Kim IV
92. 500,426 Vàng I
93. 499,908 Bạch Kim IV
94. 499,448 Vàng I
95. 495,972 Bạc IV
96. 493,294 Bạc I
97. 493,199 Bạc III
98. 491,592 Bạch Kim II
99. 489,705 Bạch Kim III
100. 479,712 ngọc lục bảo III