Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,008,026 Vàng IV
2. 2,639,697 ngọc lục bảo IV
3. 2,632,069 ngọc lục bảo III
4. 2,614,052 Kim Cương III
5. 2,219,872 Bạch Kim IV
6. 2,212,657 Vàng IV
7. 1,907,709 ngọc lục bảo IV
8. 1,889,028 Bạc II
9. 1,742,522 Vàng III
10. 1,708,681 Kim Cương IV
11. 1,695,071 Kim Cương IV
12. 1,646,034 -
13. 1,631,092 Vàng II
14. 1,609,872 Kim Cương III
15. 1,585,884 Kim Cương IV
16. 1,557,057 -
17. 1,553,251 Bạc I
18. 1,542,867 Bạch Kim II
19. 1,541,602 Sắt III
20. 1,510,540 Bạc IV
21. 1,506,890 Đại Cao Thủ
22. 1,414,696 Kim Cương II
23. 1,398,293 Vàng IV
24. 1,365,884 -
25. 1,359,418 Kim Cương II
26. 1,350,892 Bạch Kim I
27. 1,349,958 Bạc II
28. 1,313,486 ngọc lục bảo I
29. 1,287,767 Bạch Kim IV
30. 1,256,182 ngọc lục bảo II
31. 1,243,348 -
32. 1,228,727 Kim Cương II
33. 1,220,540 ngọc lục bảo II
34. 1,215,218 -
35. 1,194,790 Kim Cương IV
36. 1,181,455 Đại Cao Thủ
37. 1,175,228 Kim Cương II
38. 1,164,625 -
39. 1,149,587 Bạch Kim IV
40. 1,139,601 ngọc lục bảo II
41. 1,114,830 Bạc IV
42. 1,109,562 Bạc I
43. 1,105,500 Vàng III
44. 1,092,864 Đồng III
45. 1,091,529 Cao Thủ
46. 1,086,732 Bạch Kim II
47. 1,085,680 Bạch Kim II
48. 1,050,338 -
49. 1,027,865 -
50. 1,009,298 Bạch Kim II
51. 984,063 Vàng II
52. 981,917 -
53. 980,195 ngọc lục bảo III
54. 977,264 Bạch Kim I
55. 969,521 -
56. 969,015 Kim Cương IV
57. 965,184 -
58. 959,427 Sắt II
59. 959,319 Đại Cao Thủ
60. 957,655 -
61. 950,693 -
62. 945,024 -
63. 911,142 ngọc lục bảo III
64. 910,551 Vàng III
65. 889,428 Đồng I
66. 884,999 Vàng IV
67. 876,217 Bạch Kim III
68. 857,236 Bạch Kim II
69. 850,351 Kim Cương II
70. 840,783 Đồng III
71. 837,324 Bạc II
72. 825,852 ngọc lục bảo IV
73. 818,569 -
74. 806,998 Bạc IV
75. 804,721 Sắt II
76. 800,812 ngọc lục bảo IV
77. 781,263 ngọc lục bảo III
78. 781,111 -
79. 775,414 Bạch Kim IV
80. 774,751 -
81. 770,652 ngọc lục bảo IV
82. 758,657 -
83. 753,879 Cao Thủ
84. 747,418 ngọc lục bảo II
85. 743,911 Bạc IV
86. 741,647 -
87. 740,032 Đồng III
88. 739,741 Bạc III
89. 729,887 Thách Đấu
90. 707,344 Vàng I
91. 707,342 Bạch Kim III
92. 702,012 -
93. 698,430 Bạc III
94. 692,241 Bạch Kim III
95. 686,661 Cao Thủ
96. 682,378 ngọc lục bảo IV
97. 680,477 Bạch Kim III
98. 677,014 Vàng IV
99. 667,180 ngọc lục bảo III
100. 664,158 ngọc lục bảo IV