Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,323,868 Vàng II
2. 6,071,991 Bạc IV
3. 5,495,303 -
4. 5,482,413 Vàng IV
5. 4,656,725 Kim Cương II
6. 4,538,044 -
7. 4,420,720 -
8. 3,958,639 Vàng I
9. 3,557,832 Vàng I
10. 3,464,544 Bạch Kim IV
11. 3,389,216 -
12. 3,382,552 -
13. 3,373,892 Bạch Kim IV
14. 3,295,740 Kim Cương IV
15. 3,271,997 Bạch Kim I
16. 3,136,903 Đồng IV
17. 3,025,244 Đồng I
18. 3,016,087 -
19. 2,942,479 ngọc lục bảo IV
20. 2,936,273 Sắt III
21. 2,932,491 Vàng IV
22. 2,829,551 Vàng IV
23. 2,822,739 Vàng IV
24. 2,817,528 -
25. 2,797,630 Kim Cương IV
26. 2,761,428 ngọc lục bảo II
27. 2,730,058 Kim Cương III
28. 2,721,106 ngọc lục bảo III
29. 2,707,349 -
30. 2,701,416 Bạch Kim IV
31. 2,681,915 -
32. 2,665,393 Vàng II
33. 2,600,015 -
34. 2,596,202 Đồng I
35. 2,574,036 Kim Cương I
36. 2,571,444 Đồng IV
37. 2,563,926 Sắt III
38. 2,563,462 Đồng IV
39. 2,559,925 Vàng IV
40. 2,558,839 -
41. 2,526,634 ngọc lục bảo IV
42. 2,523,762 Vàng IV
43. 2,515,495 ngọc lục bảo II
44. 2,485,944 -
45. 2,480,605 Đồng II
46. 2,460,698 -
47. 2,458,046 Bạch Kim I
48. 2,447,728 -
49. 2,420,644 Vàng I
50. 2,401,626 Bạch Kim I
51. 2,397,855 -
52. 2,351,806 Bạc IV
53. 2,345,502 ngọc lục bảo IV
54. 2,338,154 -
55. 2,336,595 Đồng III
56. 2,331,842 Bạch Kim II
57. 2,305,558 Bạc IV
58. 2,304,858 Kim Cương I
59. 2,281,483 -
60. 2,275,247 -
61. 2,266,054 Đồng II
62. 2,260,178 Bạch Kim II
63. 2,260,052 Kim Cương III
64. 2,256,486 ngọc lục bảo IV
65. 2,255,176 Vàng III
66. 2,247,103 -
67. 2,244,330 -
68. 2,227,254 -
69. 2,222,434 ngọc lục bảo IV
70. 2,190,636 -
71. 2,189,190 ngọc lục bảo III
72. 2,188,638 -
73. 2,172,159 Kim Cương III
74. 2,156,759 Vàng IV
75. 2,131,008 -
76. 2,129,786 -
77. 2,116,392 Bạch Kim I
78. 2,110,455 Bạch Kim IV
79. 2,103,508 Đồng I
80. 2,098,110 -
81. 2,080,811 Sắt IV
82. 2,076,384 -
83. 2,072,303 Bạch Kim IV
84. 2,066,262 -
85. 2,060,431 Đồng IV
86. 2,056,595 -
87. 2,055,998 -
88. 2,051,210 -
89. 2,043,036 ngọc lục bảo II
90. 2,041,348 Vàng IV
91. 2,027,155 -
92. 2,026,026 Bạch Kim IV
93. 2,020,558 Bạch Kim III
94. 2,020,163 Bạch Kim IV
95. 2,009,243 ngọc lục bảo IV
96. 2,001,408 -
97. 1,996,613 ngọc lục bảo IV
98. 1,996,512 -
99. 1,994,457 -
100. 1,990,875 Bạch Kim III