Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,541,220 Vàng IV
2. 7,538,495 Bạch Kim IV
3. 7,020,816 -
4. 5,835,224 Bạc I
5. 5,011,029 Sắt II
6. 4,384,118 Sắt I
7. 3,964,067 Vàng IV
8. 3,888,231 -
9. 3,727,869 Bạch Kim II
10. 3,666,325 -
11. 3,664,327 Bạch Kim IV
12. 3,651,955 Đại Cao Thủ
13. 3,534,726 ngọc lục bảo II
14. 3,339,395 -
15. 3,213,727 -
16. 3,211,286 ngọc lục bảo IV
17. 2,966,715 Bạc IV
18. 2,892,536 -
19. 2,845,449 -
20. 2,789,792 Đồng I
21. 2,725,695 ngọc lục bảo IV
22. 2,698,813 -
23. 2,695,640 Bạch Kim I
24. 2,664,139 Bạc II
25. 2,658,613 ngọc lục bảo IV
26. 2,593,483 -
27. 2,577,635 Bạch Kim II
28. 2,559,941 -
29. 2,539,056 -
30. 2,513,007 -
31. 2,504,428 Đồng I
32. 2,454,556 Bạch Kim IV
33. 2,435,995 Bạch Kim IV
34. 2,415,911 Bạch Kim IV
35. 2,378,749 Bạch Kim III
36. 2,367,455 ngọc lục bảo II
37. 2,334,078 -
38. 2,329,857 Bạch Kim I
39. 2,321,637 Bạch Kim IV
40. 2,315,065 -
41. 2,262,849 -
42. 2,200,438 -
43. 2,167,856 -
44. 2,165,846 ngọc lục bảo III
45. 2,156,987 -
46. 2,122,160 Vàng III
47. 2,098,573 -
48. 2,079,256 -
49. 2,076,835 Bạch Kim II
50. 2,062,122 ngọc lục bảo I
51. 2,055,913 Đồng II
52. 2,054,028 -
53. 2,039,858 Vàng II
54. 2,038,066 -
55. 2,037,567 ngọc lục bảo III
56. 2,023,280 -
57. 2,004,868 Bạch Kim III
58. 2,004,301 Bạch Kim III
59. 1,997,469 Sắt III
60. 1,961,894 -
61. 1,957,009 Bạch Kim IV
62. 1,942,032 ngọc lục bảo III
63. 1,930,837 -
64. 1,923,368 -
65. 1,919,628 Vàng IV
66. 1,912,475 Cao Thủ
67. 1,907,205 Kim Cương IV
68. 1,897,059 Cao Thủ
69. 1,846,009 Bạch Kim III
70. 1,832,373 Kim Cương II
71. 1,830,479 Sắt III
72. 1,824,129 Vàng IV
73. 1,823,526 Sắt III
74. 1,805,669 -
75. 1,777,991 Kim Cương I
76. 1,767,456 Bạc I
77. 1,764,958 Bạc II
78. 1,757,473 ngọc lục bảo I
79. 1,756,552 -
80. 1,738,776 -
81. 1,736,112 ngọc lục bảo I
82. 1,733,957 -
83. 1,731,504 -
84. 1,729,984 Đồng III
85. 1,720,104 -
86. 1,718,236 Vàng IV
87. 1,715,785 Đồng I
88. 1,710,366 Vàng IV
89. 1,702,288 Vàng IV
90. 1,695,874 Vàng II
91. 1,673,874 -
92. 1,667,960 -
93. 1,659,505 -
94. 1,610,428 Vàng I
95. 1,609,876 Bạch Kim I
96. 1,597,062 -
97. 1,594,610 -
98. 1,583,551 -
99. 1,582,571 -
100. 1,581,950 Bạch Kim III