Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,096,805 Sắt IV
2. 3,972,287 -
3. 2,548,784 -
4. 2,477,018 Bạch Kim IV
5. 2,355,625 -
6. 2,097,566 Bạch Kim III
7. 2,050,446 -
8. 2,000,725 Bạc III
9. 1,953,628 Vàng III
10. 1,915,549 Bạc IV
11. 1,774,319 -
12. 1,617,611 Cao Thủ
13. 1,577,013 -
14. 1,574,873 Đồng II
15. 1,555,837 -
16. 1,554,784 -
17. 1,502,352 Vàng II
18. 1,499,444 Vàng I
19. 1,497,252 Bạc IV
20. 1,438,868 Đồng II
21. 1,437,482 Đồng I
22. 1,421,927 ngọc lục bảo IV
23. 1,396,121 Đồng III
24. 1,394,542 Bạch Kim IV
25. 1,380,329 Bạch Kim I
26. 1,358,911 -
27. 1,349,977 Bạc IV
28. 1,337,752 Vàng III
29. 1,329,105 Bạch Kim IV
30. 1,320,706 ngọc lục bảo IV
31. 1,298,507 Bạc II
32. 1,276,595 Sắt II
33. 1,266,265 Kim Cương III
34. 1,254,347 Sắt IV
35. 1,242,945 ngọc lục bảo II
36. 1,240,729 Bạch Kim IV
37. 1,233,742 -
38. 1,225,751 Đồng IV
39. 1,220,964 Bạch Kim I
40. 1,218,027 Sắt II
41. 1,206,004 Sắt II
42. 1,177,216 Bạch Kim IV
43. 1,161,387 ngọc lục bảo III
44. 1,147,353 Đồng II
45. 1,140,928 Vàng IV
46. 1,134,898 Kim Cương I
47. 1,134,887 Đồng II
48. 1,113,234 Bạc IV
49. 1,111,780 -
50. 1,104,279 Đồng III
51. 1,100,616 Vàng I
52. 1,081,235 Đồng III
53. 1,050,758 -
54. 1,046,390 Bạch Kim II
55. 1,037,594 Bạc II
56. 1,030,618 Bạch Kim III
57. 1,027,303 Bạc II
58. 1,025,489 -
59. 1,020,414 Đồng III
60. 1,015,318 ngọc lục bảo I
61. 1,010,331 Đồng I
62. 1,001,842 Đồng III
63. 1,001,420 Bạch Kim II
64. 994,322 -
65. 989,493 Đồng II
66. 989,078 -
67. 965,835 -
68. 960,695 ngọc lục bảo III
69. 958,040 Đồng II
70. 952,988 Bạch Kim I
71. 947,737 Vàng IV
72. 947,257 -
73. 947,094 -
74. 939,588 Bạch Kim IV
75. 937,889 ngọc lục bảo IV
76. 909,666 Sắt IV
77. 903,446 ngọc lục bảo I
78. 902,662 Vàng IV
79. 892,923 Bạc IV
80. 888,036 Bạch Kim IV
81. 882,129 Kim Cương II
82. 880,389 -
83. 879,308 Vàng I
84. 870,060 -
85. 868,756 Bạch Kim IV
86. 867,698 Bạch Kim II
87. 865,405 Vàng II
88. 861,560 -
89. 861,192 Vàng IV
90. 860,377 Đồng III
91. 859,598 Bạc II
92. 856,015 Bạch Kim IV
93. 852,585 Bạc II
94. 851,797 Vàng III
95. 850,934 Đồng I
96. 844,429 -
97. 842,859 ngọc lục bảo IV
98. 838,652 Sắt II
99. 835,042 Vàng I
100. 832,430 -