Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,842,043 Đồng I
2. 3,723,684 Vàng III
3. 3,678,782 ngọc lục bảo III
4. 3,639,006 Vàng III
5. 3,411,027 -
6. 2,997,628 Vàng III
7. 2,949,631 ngọc lục bảo III
8. 2,700,585 ngọc lục bảo IV
9. 2,555,632 ngọc lục bảo IV
10. 2,510,751 Bạc IV
11. 2,468,635 Bạc I
12. 2,461,065 Bạch Kim III
13. 2,438,796 Vàng IV
14. 2,378,326 ngọc lục bảo IV
15. 2,352,429 -
16. 2,347,865 ngọc lục bảo IV
17. 2,336,046 -
18. 2,312,016 Vàng I
19. 2,295,332 -
20. 2,290,049 ngọc lục bảo III
21. 2,268,118 -
22. 2,257,627 Bạch Kim III
23. 2,228,490 ngọc lục bảo III
24. 2,217,223 -
25. 2,212,423 Vàng I
26. 2,200,027 ngọc lục bảo II
27. 2,185,363 Bạch Kim III
28. 2,181,605 Bạch Kim II
29. 2,166,804 ngọc lục bảo II
30. 2,164,722 Vàng IV
31. 2,127,060 Kim Cương II
32. 2,114,815 Bạc I
33. 2,048,681 Sắt IV
34. 2,009,646 Bạc IV
35. 1,998,503 Kim Cương IV
36. 1,980,036 Vàng III
37. 1,958,480 Đại Cao Thủ
38. 1,915,694 ngọc lục bảo IV
39. 1,900,802 Bạch Kim IV
40. 1,864,477 Vàng IV
41. 1,863,409 -
42. 1,845,134 Cao Thủ
43. 1,806,930 ngọc lục bảo IV
44. 1,802,599 Bạc III
45. 1,779,615 Sắt II
46. 1,777,949 -
47. 1,773,799 Cao Thủ
48. 1,720,206 Bạch Kim I
49. 1,699,650 Bạc II
50. 1,693,717 Bạch Kim II
51. 1,674,139 -
52. 1,669,056 ngọc lục bảo II
53. 1,646,566 ngọc lục bảo II
54. 1,645,977 Bạch Kim I
55. 1,591,096 Đồng III
56. 1,562,362 Bạch Kim IV
57. 1,529,512 Vàng III
58. 1,522,992 ngọc lục bảo II
59. 1,504,969 Vàng III
60. 1,482,965 ngọc lục bảo IV
61. 1,479,658 Vàng II
62. 1,469,033 Bạc III
63. 1,460,821 Vàng II
64. 1,454,463 Kim Cương IV
65. 1,453,612 -
66. 1,452,158 -
67. 1,439,402 Kim Cương III
68. 1,435,602 Vàng IV
69. 1,431,617 Vàng III
70. 1,424,377 Bạc IV
71. 1,417,370 Bạch Kim II
72. 1,417,022 Bạch Kim I
73. 1,412,594 -
74. 1,403,261 Kim Cương IV
75. 1,397,043 Đồng III
76. 1,395,408 Vàng II
77. 1,394,041 Vàng IV
78. 1,390,273 Kim Cương II
79. 1,389,507 -
80. 1,386,853 Kim Cương I
81. 1,386,453 ngọc lục bảo I
82. 1,382,483 ngọc lục bảo III
83. 1,376,163 Bạch Kim I
84. 1,371,009 -
85. 1,352,096 -
86. 1,351,271 ngọc lục bảo IV
87. 1,350,858 -
88. 1,343,277 -
89. 1,333,209 Bạch Kim III
90. 1,331,583 -
91. 1,328,012 Kim Cương III
92. 1,315,078 Sắt I
93. 1,304,884 -
94. 1,304,824 Kim Cương II
95. 1,294,661 ngọc lục bảo II
96. 1,291,948 ngọc lục bảo IV
97. 1,288,652 -
98. 1,288,103 Kim Cương II
99. 1,281,893 Vàng III
100. 1,278,159 Bạch Kim IV