Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,749,909 -
2. 5,667,616 Bạc IV
3. 5,501,886 -
4. 5,500,089 Bạch Kim IV
5. 5,464,058 ngọc lục bảo IV
6. 4,849,116 ngọc lục bảo II
7. 4,518,540 Cao Thủ
8. 4,486,860 Kim Cương IV
9. 4,460,162 -
10. 4,340,708 Kim Cương III
11. 4,296,547 Bạch Kim IV
12. 4,247,914 Kim Cương II
13. 4,186,937 ngọc lục bảo II
14. 4,111,772 ngọc lục bảo II
15. 4,063,498 Cao Thủ
16. 3,989,355 Bạch Kim II
17. 3,984,752 Bạch Kim IV
18. 3,883,039 Cao Thủ
19. 3,855,138 Bạch Kim I
20. 3,686,103 Cao Thủ
21. 3,677,120 ngọc lục bảo III
22. 3,671,144 -
23. 3,654,236 ngọc lục bảo IV
24. 3,651,528 -
25. 3,633,725 -
26. 3,610,142 -
27. 3,559,030 Kim Cương III
28. 3,557,489 -
29. 3,541,699 Kim Cương IV
30. 3,511,376 Bạch Kim I
31. 3,489,507 -
32. 3,467,174 -
33. 3,454,714 Bạch Kim II
34. 3,443,085 Kim Cương I
35. 3,439,242 Bạch Kim I
36. 3,363,008 Kim Cương IV
37. 3,318,946 -
38. 3,281,162 -
39. 3,266,755 Bạch Kim IV
40. 3,244,601 Bạch Kim II
41. 3,221,726 Vàng III
42. 3,214,794 Kim Cương I
43. 3,171,601 -
44. 3,170,868 Bạch Kim III
45. 3,159,186 -
46. 3,149,739 Bạch Kim III
47. 3,126,014 Bạch Kim II
48. 3,121,941 Bạc I
49. 3,119,051 Bạch Kim II
50. 3,109,646 Vàng III
51. 3,096,258 Vàng III
52. 3,053,390 Cao Thủ
53. 3,049,493 Bạc III
54. 3,043,566 -
55. 3,038,188 Bạc III
56. 2,991,993 Bạc IV
57. 2,967,398 -
58. 2,957,688 -
59. 2,894,235 Vàng III
60. 2,874,749 -
61. 2,871,810 ngọc lục bảo IV
62. 2,869,161 Vàng I
63. 2,854,356 Kim Cương IV
64. 2,852,598 ngọc lục bảo IV
65. 2,852,260 Bạch Kim IV
66. 2,851,095 Bạc III
67. 2,848,409 Cao Thủ
68. 2,834,856 ngọc lục bảo II
69. 2,824,076 ngọc lục bảo IV
70. 2,810,211 -
71. 2,808,156 -
72. 2,805,601 Vàng IV
73. 2,804,081 Kim Cương IV
74. 2,781,174 ngọc lục bảo IV
75. 2,755,503 -
76. 2,734,102 Bạch Kim IV
77. 2,685,681 ngọc lục bảo IV
78. 2,666,443 ngọc lục bảo I
79. 2,662,105 -
80. 2,660,325 Kim Cương I
81. 2,649,792 ngọc lục bảo IV
82. 2,646,680 ngọc lục bảo IV
83. 2,640,176 ngọc lục bảo III
84. 2,634,423 Đồng II
85. 2,621,394 Thách Đấu
86. 2,613,603 Kim Cương III
87. 2,611,520 -
88. 2,577,658 -
89. 2,572,447 Bạch Kim III
90. 2,567,379 Vàng II
91. 2,559,244 Kim Cương I
92. 2,545,608 -
93. 2,540,195 -
94. 2,535,255 ngọc lục bảo IV
95. 2,506,432 Đồng IV
96. 2,492,551 -
97. 2,490,454 -
98. 2,473,743 -
99. 2,468,595 Bạch Kim III
100. 2,457,274 -