Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,151,570 ngọc lục bảo IV
2. 6,326,677 Bạc III
3. 3,364,744 ngọc lục bảo IV
4. 2,748,354 ngọc lục bảo II
5. 2,730,170 Vàng IV
6. 2,696,581 Bạch Kim II
7. 2,679,765 ngọc lục bảo III
8. 2,629,474 -
9. 2,469,549 -
10. 2,436,257 Vàng II
11. 2,095,329 Vàng II
12. 1,998,845 Đồng II
13. 1,968,238 Bạch Kim II
14. 1,841,487 Kim Cương II
15. 1,774,549 Cao Thủ
16. 1,770,302 Vàng IV
17. 1,762,181 Bạc I
18. 1,733,389 Đồng I
19. 1,691,827 -
20. 1,669,484 Vàng II
21. 1,603,008 ngọc lục bảo IV
22. 1,600,662 Bạch Kim III
23. 1,591,243 Bạc I
24. 1,579,786 -
25. 1,539,516 -
26. 1,512,322 Bạc IV
27. 1,502,654 -
28. 1,479,476 Vàng II
29. 1,462,330 -
30. 1,447,617 Vàng IV
31. 1,440,819 -
32. 1,433,897 ngọc lục bảo III
33. 1,394,498 Bạc II
34. 1,373,117 ngọc lục bảo IV
35. 1,358,282 Bạch Kim I
36. 1,346,030 ngọc lục bảo IV
37. 1,335,691 Đồng IV
38. 1,312,825 ngọc lục bảo IV
39. 1,311,916 -
40. 1,300,949 -
41. 1,287,396 Cao Thủ
42. 1,284,370 -
43. 1,279,122 ngọc lục bảo III
44. 1,268,317 Bạch Kim IV
45. 1,243,250 Bạch Kim IV
46. 1,234,749 Đồng I
47. 1,211,930 -
48. 1,202,430 -
49. 1,197,243 Bạch Kim II
50. 1,197,053 -
51. 1,177,776 -
52. 1,172,083 -
53. 1,169,616 -
54. 1,167,044 Kim Cương IV
55. 1,157,779 Bạch Kim IV
56. 1,157,167 Bạc III
57. 1,153,615 ngọc lục bảo IV
58. 1,152,302 ngọc lục bảo I
59. 1,142,630 Vàng I
60. 1,141,821 ngọc lục bảo IV
61. 1,141,299 Đồng IV
62. 1,121,563 -
63. 1,100,221 Bạc IV
64. 1,099,138 Đồng I
65. 1,089,236 Bạc II
66. 1,082,653 -
67. 1,081,344 Bạch Kim II
68. 1,049,535 -
69. 1,024,513 ngọc lục bảo III
70. 1,022,595 Vàng II
71. 1,004,035 Bạch Kim II
72. 1,002,411 -
73. 1,000,268 -
74. 994,341 -
75. 992,670 -
76. 989,249 -
77. 983,523 Bạc II
78. 982,778 ngọc lục bảo IV
79. 982,085 Kim Cương III
80. 980,072 -
81. 976,965 Bạch Kim III
82. 975,430 Thách Đấu
83. 974,395 Sắt III
84. 972,093 ngọc lục bảo IV
85. 962,810 -
86. 954,671 Bạch Kim II
87. 953,475 Bạc II
88. 952,114 -
89. 949,763 Thách Đấu
90. 948,071 Bạc II
91. 944,450 Vàng IV
92. 935,570 Bạc III
93. 933,783 Bạc IV
94. 929,836 Vàng III
95. 924,342 Bạch Kim IV
96. 922,283 -
97. 922,098 Bạch Kim II
98. 921,177 -
99. 914,769 Bạc II
100. 905,508 Bạch Kim IV