Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,380,044 ngọc lục bảo IV
2. 3,378,176 -
3. 3,322,131 Bạch Kim IV
4. 2,957,799 Sắt IV
5. 2,825,126 -
6. 2,738,877 -
7. 2,502,689 Bạch Kim IV
8. 2,489,425 Bạc II
9. 2,413,691 -
10. 2,342,211 Vàng IV
11. 2,320,235 Bạc III
12. 2,219,998 Vàng III
13. 2,067,485 -
14. 2,051,275 Vàng IV
15. 2,022,108 -
16. 1,993,046 ngọc lục bảo IV
17. 1,949,930 -
18. 1,894,298 Vàng I
19. 1,819,719 Bạc IV
20. 1,811,384 ngọc lục bảo IV
21. 1,766,794 ngọc lục bảo IV
22. 1,706,350 ngọc lục bảo IV
23. 1,645,939 -
24. 1,609,934 -
25. 1,573,331 Kim Cương IV
26. 1,569,299 Đồng II
27. 1,536,218 -
28. 1,519,477 ngọc lục bảo IV
29. 1,433,113 ngọc lục bảo III
30. 1,430,231 -
31. 1,425,047 Vàng I
32. 1,388,222 -
33. 1,376,137 ngọc lục bảo I
34. 1,334,250 Cao Thủ
35. 1,332,376 ngọc lục bảo II
36. 1,322,755 Vàng III
37. 1,308,773 Bạch Kim III
38. 1,300,102 Kim Cương II
39. 1,289,056 Bạc IV
40. 1,272,244 -
41. 1,266,593 Vàng IV
42. 1,266,105 -
43. 1,244,632 Bạch Kim III
44. 1,243,209 -
45. 1,241,683 Vàng I
46. 1,238,822 Vàng III
47. 1,230,901 -
48. 1,223,910 -
49. 1,215,129 -
50. 1,195,281 ngọc lục bảo IV
51. 1,179,623 Kim Cương II
52. 1,176,852 Đồng I
53. 1,166,621 Bạch Kim III
54. 1,162,956 Bạch Kim II
55. 1,134,216 -
56. 1,128,445 -
57. 1,120,160 -
58. 1,119,695 Bạch Kim IV
59. 1,103,383 -
60. 1,101,243 Bạch Kim III
61. 1,101,185 Đồng II
62. 1,084,166 -
63. 1,080,417 Bạc III
64. 1,072,797 ngọc lục bảo III
65. 1,071,854 Bạch Kim IV
66. 1,068,913 Vàng I
67. 1,054,528 Kim Cương II
68. 1,043,979 Bạch Kim II
69. 1,038,609 ngọc lục bảo II
70. 1,032,448 Vàng IV
71. 1,011,195 ngọc lục bảo IV
72. 1,007,606 Kim Cương I
73. 1,002,604 Vàng IV
74. 999,711 Bạc III
75. 998,698 ngọc lục bảo IV
76. 983,594 Bạch Kim II
77. 975,208 Bạc III
78. 971,853 Bạch Kim II
79. 959,529 Bạch Kim IV
80. 958,755 Bạc I
81. 952,400 -
82. 946,372 Đồng II
83. 941,155 -
84. 932,726 -
85. 929,647 -
86. 923,778 -
87. 916,367 -
88. 905,368 Bạc II
89. 899,114 -
90. 891,251 Bạch Kim IV
91. 885,217 -
92. 881,194 -
93. 880,366 Bạc I
94. 866,282 -
95. 863,543 -
96. 861,065 Vàng IV
97. 858,794 Bạch Kim II
98. 853,823 Bạch Kim III
99. 844,365 Bạch Kim IV
100. 839,083 Vàng IV