Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,668,166 -
2. 4,647,019 ngọc lục bảo II
3. 3,302,130 -
4. 3,078,766 Vàng III
5. 2,999,770 Kim Cương IV
6. 2,981,032 ngọc lục bảo II
7. 2,968,099 ngọc lục bảo IV
8. 2,860,228 Bạch Kim I
9. 2,702,032 Bạch Kim I
10. 2,491,328 Kim Cương III
11. 2,351,501 Vàng III
12. 2,350,127 Bạc III
13. 2,326,093 ngọc lục bảo IV
14. 2,254,375 Kim Cương IV
15. 2,250,612 Bạch Kim II
16. 2,234,073 Vàng III
17. 2,228,367 Bạc III
18. 2,164,100 Vàng IV
19. 2,144,606 ngọc lục bảo III
20. 2,125,698 Đồng II
21. 2,101,947 ngọc lục bảo IV
22. 2,090,753 Vàng II
23. 2,006,574 -
24. 2,004,071 Bạch Kim II
25. 1,968,806 -
26. 1,963,563 Bạch Kim IV
27. 1,937,435 Vàng II
28. 1,918,029 Vàng I
29. 1,860,323 Bạch Kim IV
30. 1,853,337 ngọc lục bảo II
31. 1,797,751 Bạch Kim I
32. 1,779,444 Bạc IV
33. 1,760,672 Bạch Kim II
34. 1,760,169 Vàng I
35. 1,719,261 ngọc lục bảo I
36. 1,718,768 -
37. 1,717,018 Bạch Kim I
38. 1,711,858 Bạc I
39. 1,691,196 ngọc lục bảo I
40. 1,689,088 Vàng III
41. 1,686,335 -
42. 1,681,023 Bạch Kim IV
43. 1,674,858 -
44. 1,664,190 -
45. 1,658,558 ngọc lục bảo IV
46. 1,638,743 -
47. 1,622,410 Vàng III
48. 1,619,742 ngọc lục bảo II
49. 1,618,933 Bạch Kim IV
50. 1,601,503 ngọc lục bảo IV
51. 1,596,612 Bạch Kim IV
52. 1,591,769 Bạc I
53. 1,562,289 Bạch Kim III
54. 1,559,401 Bạch Kim I
55. 1,539,359 Vàng I
56. 1,537,952 Bạch Kim III
57. 1,537,200 Vàng III
58. 1,522,714 ngọc lục bảo II
59. 1,514,915 -
60. 1,509,198 Bạc IV
61. 1,467,697 ngọc lục bảo I
62. 1,437,558 Bạch Kim II
63. 1,431,072 Kim Cương I
64. 1,413,812 Vàng III
65. 1,412,623 Bạch Kim I
66. 1,405,644 Bạch Kim I
67. 1,392,416 -
68. 1,387,718 Vàng IV
69. 1,386,955 Vàng II
70. 1,386,051 Bạc II
71. 1,380,382 Vàng I
72. 1,376,486 -
73. 1,368,169 Vàng II
74. 1,357,690 ngọc lục bảo III
75. 1,346,905 ngọc lục bảo II
76. 1,345,976 Vàng I
77. 1,338,258 ngọc lục bảo I
78. 1,335,001 Kim Cương IV
79. 1,321,873 -
80. 1,318,666 Bạc II
81. 1,312,578 Đồng III
82. 1,312,332 Vàng IV
83. 1,300,699 -
84. 1,299,871 Bạch Kim I
85. 1,291,848 -
86. 1,291,664 ngọc lục bảo III
87. 1,290,232 Sắt I
88. 1,281,602 -
89. 1,277,800 Vàng III
90. 1,270,801 -
91. 1,263,701 -
92. 1,250,901 Vàng IV
93. 1,245,890 -
94. 1,241,698 Bạc II
95. 1,234,448 Kim Cương IV
96. 1,232,037 Bạc I
97. 1,229,478 Vàng IV
98. 1,227,926 Đồng I
99. 1,226,621 Kim Cương II
100. 1,226,583 -