Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,844,623 ngọc lục bảo III
2. 2,087,912 -
3. 2,062,015 -
4. 1,730,601 Bạch Kim IV
5. 1,703,840 Bạch Kim II
6. 1,594,813 -
7. 1,588,026 Bạch Kim III
8. 1,443,064 -
9. 1,430,403 -
10. 1,428,932 -
11. 1,422,210 Vàng I
12. 1,320,989 Bạch Kim II
13. 1,316,775 -
14. 1,111,478 ngọc lục bảo II
15. 1,082,999 -
16. 1,001,454 -
17. 974,658 ngọc lục bảo IV
18. 947,997 ngọc lục bảo III
19. 896,969 Bạch Kim II
20. 892,337 Vàng IV
21. 889,983 Sắt IV
22. 876,602 Đồng III
23. 855,618 ngọc lục bảo II
24. 841,787 Vàng I
25. 808,237 -
26. 794,142 ngọc lục bảo IV
27. 792,250 -
28. 788,753 -
29. 787,422 -
30. 775,816 ngọc lục bảo II
31. 772,843 ngọc lục bảo III
32. 763,638 Sắt III
33. 759,804 Đồng I
34. 738,724 Vàng IV
35. 732,927 ngọc lục bảo I
36. 732,221 Bạch Kim II
37. 723,436 Đồng I
38. 721,703 -
39. 715,988 Bạch Kim III
40. 706,842 -
41. 706,405 Vàng II
42. 695,399 Vàng II
43. 694,376 -
44. 686,025 ngọc lục bảo III
45. 682,280 Bạc III
46. 670,534 -
47. 663,521 -
48. 658,316 -
49. 655,585 ngọc lục bảo III
50. 648,872 -
51. 645,043 Bạc III
52. 644,518 Bạch Kim II
53. 637,944 -
54. 634,293 ngọc lục bảo IV
55. 633,843 -
56. 631,868 Bạch Kim IV
57. 624,855 Vàng IV
58. 624,135 -
59. 619,710 Bạc I
60. 616,279 ngọc lục bảo IV
61. 609,539 Bạc II
62. 604,199 Kim Cương I
63. 603,457 -
64. 598,319 ngọc lục bảo III
65. 591,068 Bạch Kim II
66. 583,819 ngọc lục bảo IV
67. 566,571 ngọc lục bảo III
68. 565,194 -
69. 560,164 -
70. 557,299 -
71. 555,310 -
72. 551,983 Bạch Kim IV
73. 548,021 Vàng IV
74. 545,869 Bạch Kim III
75. 545,190 -
76. 544,211 -
77. 542,401 -
78. 539,774 Bạc III
79. 531,223 Vàng III
80. 525,072 Vàng IV
81. 498,144 ngọc lục bảo I
82. 489,571 Bạch Kim II
83. 483,763 Đồng III
84. 483,154 Bạch Kim III
85. 482,371 -
86. 481,307 Bạc IV
87. 475,208 Đồng I
88. 468,553 Vàng III
89. 460,515 Vàng II
90. 459,665 Kim Cương II
91. 457,066 -
92. 451,108 -
93. 450,870 -
94. 450,158 Vàng III
95. 448,695 -
96. 447,475 -
97. 446,963 Vàng I
98. 445,622 Vàng IV
99. 442,064 -
100. 439,107 -