Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,564,748 Kim Cương IV
2. 4,494,899 Kim Cương IV
3. 2,880,731 -
4. 2,102,120 Cao Thủ
5. 1,979,359 -
6. 1,876,634 -
7. 1,865,410 -
8. 1,736,204 -
9. 1,640,895 -
10. 1,585,329 -
11. 1,583,702 Vàng IV
12. 1,543,815 ngọc lục bảo I
13. 1,535,813 Kim Cương IV
14. 1,520,290 Kim Cương III
15. 1,516,021 ngọc lục bảo III
16. 1,509,875 Kim Cương IV
17. 1,438,908 Vàng II
18. 1,432,000 ngọc lục bảo III
19. 1,410,393 -
20. 1,390,770 Bạch Kim IV
21. 1,363,835 Vàng IV
22. 1,342,217 ngọc lục bảo II
23. 1,340,236 -
24. 1,319,806 Bạch Kim II
25. 1,195,775 -
26. 1,173,598 ngọc lục bảo IV
27. 1,170,237 -
28. 1,155,286 -
29. 1,151,842 Kim Cương I
30. 1,141,726 Vàng II
31. 1,135,663 -
32. 1,120,815 Kim Cương I
33. 1,113,576 Bạc II
34. 1,082,234 Cao Thủ
35. 1,079,254 -
36. 1,074,864 Đại Cao Thủ
37. 1,067,558 -
38. 1,019,334 -
39. 1,004,234 Kim Cương I
40. 997,292 -
41. 995,863 ngọc lục bảo III
42. 986,755 -
43. 986,564 Bạch Kim IV
44. 960,343 ngọc lục bảo IV
45. 956,373 Cao Thủ
46. 946,638 Kim Cương I
47. 943,882 -
48. 943,719 -
49. 938,990 Kim Cương IV
50. 923,657 -
51. 918,109 ngọc lục bảo III
52. 913,329 Bạch Kim II
53. 905,102 ngọc lục bảo IV
54. 897,034 -
55. 896,407 Đồng I
56. 882,567 -
57. 869,174 Sắt III
58. 869,041 -
59. 868,714 Bạch Kim II
60. 866,116 Bạc III
61. 865,270 Bạch Kim II
62. 844,820 -
63. 840,228 -
64. 837,646 Bạch Kim I
65. 836,505 Bạch Kim IV
66. 828,766 Bạc III
67. 828,077 ngọc lục bảo I
68. 807,493 Thách Đấu
69. 802,417 Vàng III
70. 797,498 Vàng IV
71. 795,882 Bạch Kim III
72. 795,422 ngọc lục bảo II
73. 788,992 ngọc lục bảo I
74. 780,941 -
75. 778,485 Vàng II
76. 774,561 -
77. 769,904 Bạch Kim IV
78. 763,652 Bạc IV
79. 757,185 -
80. 756,019 -
81. 745,243 -
82. 745,172 Bạch Kim II
83. 742,026 -
84. 735,121 -
85. 731,638 ngọc lục bảo III
86. 724,280 Bạch Kim II
87. 723,347 Bạc III
88. 721,327 Kim Cương II
89. 719,420 ngọc lục bảo I
90. 716,764 ngọc lục bảo II
91. 714,292 Đồng IV
92. 713,679 Cao Thủ
93. 713,490 Kim Cương IV
94. 713,080 ngọc lục bảo II
95. 710,855 -
96. 709,378 -
97. 708,007 Bạch Kim IV
98. 705,743 Sắt IV
99. 698,201 ngọc lục bảo IV
100. 695,342 -