Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,533,435 -
2. 2,427,751 Bạc IV
3. 1,841,228 Kim Cương II
4. 1,732,480 -
5. 1,618,677 ngọc lục bảo IV
6. 1,558,658 Bạc IV
7. 1,490,272 -
8. 1,448,591 Kim Cương IV
9. 1,406,874 ngọc lục bảo IV
10. 1,406,313 ngọc lục bảo II
11. 1,370,475 Vàng II
12. 1,369,207 ngọc lục bảo I
13. 1,325,852 Kim Cương IV
14. 1,323,591 ngọc lục bảo II
15. 1,320,470 Bạch Kim IV
16. 1,308,286 Kim Cương III
17. 1,284,826 ngọc lục bảo I
18. 1,215,601 Sắt I
19. 1,200,248 Đồng III
20. 1,159,050 ngọc lục bảo II
21. 1,157,321 Đồng I
22. 1,113,551 Vàng II
23. 1,056,287 -
24. 1,056,015 -
25. 1,049,774 ngọc lục bảo IV
26. 1,034,105 Vàng I
27. 1,009,646 Vàng II
28. 1,007,609 ngọc lục bảo IV
29. 993,536 ngọc lục bảo I
30. 976,107 -
31. 955,820 -
32. 953,367 -
33. 952,606 -
34. 939,752 Bạc IV
35. 917,789 -
36. 915,669 -
37. 897,262 Vàng IV
38. 890,261 Bạch Kim III
39. 887,885 Đại Cao Thủ
40. 876,873 ngọc lục bảo III
41. 851,965 -
42. 851,581 Bạch Kim II
43. 847,262 Vàng IV
44. 847,135 -
45. 838,430 Bạch Kim II
46. 811,034 -
47. 803,115 -
48. 790,402 Bạch Kim II
49. 770,306 -
50. 757,325 Vàng I
51. 750,633 -
52. 748,638 Bạch Kim III
53. 740,118 Vàng II
54. 729,637 Bạc IV
55. 725,188 -
56. 722,654 -
57. 717,986 ngọc lục bảo I
58. 713,478 Bạch Kim II
59. 711,810 -
60. 705,718 Bạc III
61. 703,699 Bạc II
62. 703,231 Bạch Kim II
63. 693,161 ngọc lục bảo II
64. 689,057 ngọc lục bảo II
65. 683,914 -
66. 679,801 Vàng III
67. 656,888 Kim Cương II
68. 654,884 ngọc lục bảo IV
69. 644,410 ngọc lục bảo II
70. 643,627 ngọc lục bảo III
71. 636,704 Bạch Kim IV
72. 627,469 Bạch Kim III
73. 622,814 -
74. 622,212 -
75. 614,647 ngọc lục bảo III
76. 613,694 -
77. 609,266 -
78. 607,987 Vàng I
79. 607,454 -
80. 607,396 Bạc IV
81. 603,493 Bạch Kim III
82. 603,131 ngọc lục bảo IV
83. 601,138 Bạch Kim II
84. 598,449 Bạch Kim IV
85. 595,914 Bạch Kim IV
86. 592,499 Bạc II
87. 590,312 -
88. 587,670 -
89. 585,580 -
90. 585,544 Vàng I
91. 580,326 -
92. 579,693 -
93. 579,130 -
94. 578,737 ngọc lục bảo IV
95. 570,347 -
96. 568,239 -
97. 567,792 Kim Cương IV
98. 565,269 Bạch Kim III
99. 564,877 Bạch Kim III
100. 564,731 Bạch Kim IV