Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,285,962 Vàng IV
2. 2,000,597 Bạch Kim IV
3. 1,574,121 Vàng IV
4. 1,439,954 Bạc III
5. 1,135,440 -
6. 1,005,105 Cao Thủ
7. 992,316 ngọc lục bảo I
8. 968,122 Kim Cương IV
9. 862,791 -
10. 852,159 Vàng III
11. 847,037 Bạc II
12. 799,111 ngọc lục bảo IV
13. 796,018 ngọc lục bảo I
14. 795,480 Bạc I
15. 784,213 Vàng III
16. 761,373 -
17. 739,156 Vàng I
18. 721,147 Vàng II
19. 716,862 ngọc lục bảo IV
20. 712,216 ngọc lục bảo III
21. 707,448 Vàng III
22. 703,122 ngọc lục bảo III
23. 667,800 Bạch Kim II
24. 660,994 Đồng II
25. 650,283 Vàng IV
26. 648,314 -
27. 641,819 -
28. 627,714 -
29. 614,211 Bạch Kim IV
30. 603,795 -
31. 600,014 Bạc IV
32. 593,332 -
33. 580,272 -
34. 577,877 Kim Cương IV
35. 576,307 -
36. 568,800 -
37. 568,240 Bạch Kim III
38. 567,594 Bạch Kim IV
39. 555,432 Bạch Kim II
40. 552,725 ngọc lục bảo IV
41. 547,951 -
42. 547,502 -
43. 546,065 Vàng IV
44. 544,425 -
45. 542,651 Bạc III
46. 540,929 -
47. 533,301 Bạch Kim IV
48. 525,040 Vàng IV
49. 520,960 Đồng II
50. 518,565 ngọc lục bảo I
51. 514,051 Bạc III
52. 512,074 Bạch Kim I
53. 507,471 ngọc lục bảo III
54. 505,920 ngọc lục bảo IV
55. 504,687 Bạch Kim IV
56. 504,071 Sắt III
57. 486,420 -
58. 485,392 -
59. 482,800 Vàng III
60. 469,999 Kim Cương II
61. 469,378 -
62. 466,396 Vàng III
63. 466,026 Vàng IV
64. 461,009 Bạc I
65. 460,556 Vàng IV
66. 459,057 -
67. 458,811 Kim Cương IV
68. 456,316 Bạch Kim IV
69. 455,318 Bạc III
70. 451,413 ngọc lục bảo II
71. 443,115 Bạc III
72. 442,218 -
73. 437,951 ngọc lục bảo I
74. 428,753 -
75. 428,435 Vàng III
76. 428,239 Vàng III
77. 424,807 ngọc lục bảo I
78. 417,824 -
79. 417,684 -
80. 416,040 -
81. 412,471 Bạch Kim I
82. 411,165 -
83. 408,241 ngọc lục bảo III
84. 407,746 Vàng III
85. 407,126 -
86. 405,466 -
87. 405,066 -
88. 403,186 Bạch Kim I
89. 401,860 Bạc IV
90. 401,853 Bạch Kim III
91. 398,503 -
92. 394,584 Kim Cương II
93. 394,577 Vàng II
94. 393,101 -
95. 391,176 Bạch Kim IV
96. 388,861 Kim Cương I
97. 384,030 Kim Cương I
98. 383,076 -
99. 380,118 -
100. 379,951 -