Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,353,491 Bạch Kim IV
2. 2,352,234 -
3. 2,228,114 Đồng II
4. 2,163,328 -
5. 1,820,088 ngọc lục bảo III
6. 1,726,675 Bạch Kim IV
7. 1,724,531 Kim Cương II
8. 1,605,844 Bạch Kim II
9. 1,517,252 Kim Cương IV
10. 1,489,073 Đại Cao Thủ
11. 1,470,076 Vàng II
12. 1,460,268 Kim Cương IV
13. 1,420,028 ngọc lục bảo IV
14. 1,328,742 -
15. 1,194,080 -
16. 1,150,363 ngọc lục bảo I
17. 1,091,729 -
18. 1,045,543 Bạch Kim IV
19. 1,016,094 -
20. 997,495 -
21. 997,372 -
22. 992,465 Kim Cương I
23. 959,385 ngọc lục bảo IV
24. 956,673 Bạc I
25. 928,930 Vàng IV
26. 918,684 ngọc lục bảo II
27. 914,553 Vàng III
28. 905,426 Kim Cương I
29. 894,403 -
30. 890,229 Bạc IV
31. 856,402 -
32. 818,423 -
33. 810,173 Vàng IV
34. 810,085 Vàng I
35. 795,138 -
36. 780,199 -
37. 776,093 -
38. 762,078 -
39. 743,141 -
40. 731,893 Đồng II
41. 723,462 Vàng IV
42. 706,690 -
43. 675,285 Sắt I
44. 643,829 Bạch Kim I
45. 643,700 -
46. 635,399 Vàng III
47. 602,068 ngọc lục bảo IV
48. 588,133 Bạch Kim II
49. 582,588 -
50. 577,623 ngọc lục bảo I
51. 576,012 Vàng IV
52. 573,994 Vàng III
53. 569,956 -
54. 568,485 -
55. 559,379 -
56. 546,622 Bạch Kim II
57. 545,510 Bạc II
58. 543,471 Bạch Kim II
59. 542,334 Bạch Kim IV
60. 536,059 -
61. 534,041 Vàng IV
62. 532,543 Bạch Kim IV
63. 532,150 -
64. 529,256 -
65. 522,047 -
66. 520,631 -
67. 519,504 -
68. 517,281 Vàng II
69. 513,745 Bạch Kim I
70. 512,560 Kim Cương III
71. 510,767 -
72. 507,976 -
73. 504,162 Vàng II
74. 502,564 Vàng I
75. 502,364 ngọc lục bảo II
76. 501,423 Kim Cương IV
77. 488,162 -
78. 485,026 -
79. 483,411 -
80. 482,630 -
81. 475,952 Vàng IV
82. 469,435 Vàng II
83. 468,368 Bạch Kim II
84. 464,669 -
85. 464,657 Bạch Kim III
86. 463,824 -
87. 455,401 -
88. 454,479 ngọc lục bảo I
89. 452,778 -
90. 451,890 -
91. 451,878 ngọc lục bảo I
92. 449,910 -
93. 447,624 -
94. 445,748 ngọc lục bảo IV
95. 445,388 -
96. 444,744 -
97. 443,704 Bạc III
98. 439,883 -
99. 438,204 -
100. 436,120 ngọc lục bảo II