Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,102,924 Cao Thủ
2. 1,846,604 ngọc lục bảo IV
3. 1,789,484 Thách Đấu
4. 1,754,095 ngọc lục bảo II
5. 1,664,074 ngọc lục bảo III
6. 1,563,132 ngọc lục bảo I
7. 1,496,419 Vàng II
8. 1,370,568 ngọc lục bảo IV
9. 1,360,772 Cao Thủ
10. 1,340,344 Bạch Kim II
11. 1,291,964 Vàng II
12. 1,285,583 Vàng III
13. 1,258,979 Bạc III
14. 1,247,115 ngọc lục bảo IV
15. 1,234,262 Vàng I
16. 1,221,800 Kim Cương IV
17. 1,204,326 -
18. 1,198,542 Bạc I
19. 1,173,632 -
20. 1,169,562 Vàng IV
21. 1,163,107 Bạch Kim II
22. 1,161,004 Bạch Kim IV
23. 1,155,109 -
24. 1,140,749 ngọc lục bảo IV
25. 1,131,041 ngọc lục bảo IV
26. 1,122,580 -
27. 1,113,119 Đồng IV
28. 1,110,164 ngọc lục bảo II
29. 1,103,516 Kim Cương III
30. 1,097,648 ngọc lục bảo I
31. 1,084,280 ngọc lục bảo II
32. 1,078,664 ngọc lục bảo IV
33. 1,069,260 Vàng III
34. 1,066,382 ngọc lục bảo IV
35. 1,060,943 Vàng IV
36. 1,059,757 Bạch Kim IV
37. 1,043,986 Vàng IV
38. 1,041,534 -
39. 1,029,004 -
40. 1,028,269 ngọc lục bảo I
41. 1,020,295 Kim Cương I
42. 1,010,938 ngọc lục bảo I
43. 983,546 Bạch Kim III
44. 980,333 ngọc lục bảo IV
45. 977,198 Vàng I
46. 972,304 Vàng II
47. 965,924 Bạch Kim IV
48. 961,608 ngọc lục bảo I
49. 956,281 Kim Cương I
50. 953,653 ngọc lục bảo I
51. 946,101 Bạch Kim III
52. 934,743 ngọc lục bảo II
53. 934,053 Bạch Kim II
54. 932,168 Đồng IV
55. 931,416 ngọc lục bảo I
56. 928,715 Kim Cương IV
57. 926,117 Vàng II
58. 923,728 Bạch Kim IV
59. 921,360 Bạch Kim I
60. 919,648 Bạc I
61. 918,121 Vàng III
62. 917,419 Bạch Kim IV
63. 911,638 Bạch Kim III
64. 899,232 Vàng IV
65. 888,958 ngọc lục bảo IV
66. 888,332 ngọc lục bảo IV
67. 888,002 Kim Cương IV
68. 887,659 Bạch Kim I
69. 883,465 Cao Thủ
70. 878,408 Sắt II
71. 874,291 Bạch Kim I
72. 873,262 Bạch Kim II
73. 871,601 ngọc lục bảo II
74. 865,399 Bạch Kim II
75. 861,388 Bạc IV
76. 859,301 -
77. 858,671 -
78. 856,871 Bạch Kim IV
79. 852,786 Bạc I
80. 850,922 Sắt I
81. 847,973 Bạch Kim II
82. 845,550 -
83. 840,312 -
84. 837,193 ngọc lục bảo IV
85. 835,379 -
86. 830,743 -
87. 830,454 ngọc lục bảo IV
88. 829,810 Kim Cương II
89. 829,103 Kim Cương IV
90. 823,982 -
91. 821,833 Bạc IV
92. 816,962 Bạch Kim IV
93. 808,400 Đồng III
94. 790,923 Bạc I
95. 784,875 ngọc lục bảo III
96. 782,786 -
97. 781,028 -
98. 779,055 Kim Cương I
99. 773,470 Kim Cương IV
100. 773,151 Bạc II