Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,403,356 -
2. 3,335,334 ngọc lục bảo II
3. 3,306,387 Sắt III
4. 3,285,288 -
5. 2,834,333 Bạc IV
6. 2,495,057 Sắt IV
7. 2,389,010 -
8. 2,242,418 -
9. 2,183,783 -
10. 2,173,266 ngọc lục bảo I
11. 2,147,359 ngọc lục bảo I
12. 2,036,195 Vàng II
13. 1,938,563 Kim Cương III
14. 1,741,348 Đồng I
15. 1,686,635 -
16. 1,657,252 ngọc lục bảo I
17. 1,575,059 Kim Cương II
18. 1,517,838 ngọc lục bảo I
19. 1,501,471 -
20. 1,486,411 Vàng III
21. 1,454,296 ngọc lục bảo IV
22. 1,448,469 -
23. 1,422,522 Kim Cương III
24. 1,383,102 -
25. 1,377,649 Bạch Kim III
26. 1,295,132 Bạch Kim I
27. 1,293,492 Sắt III
28. 1,281,175 Bạc III
29. 1,268,574 Vàng II
30. 1,268,074 Thách Đấu
31. 1,254,721 ngọc lục bảo IV
32. 1,247,593 -
33. 1,244,006 -
34. 1,226,323 Đồng III
35. 1,217,135 -
36. 1,214,533 ngọc lục bảo IV
37. 1,205,161 Bạch Kim II
38. 1,201,468 Bạc IV
39. 1,198,128 Bạch Kim I
40. 1,182,774 Vàng II
41. 1,179,677 Bạc I
42. 1,157,121 Bạc II
43. 1,156,245 Vàng IV
44. 1,121,305 Bạc IV
45. 1,120,829 -
46. 1,119,265 Bạch Kim IV
47. 1,098,289 Vàng III
48. 1,087,844 ngọc lục bảo IV
49. 1,083,769 -
50. 1,079,984 Bạc III
51. 1,078,480 -
52. 1,073,280 Bạch Kim III
53. 1,063,607 -
54. 1,063,165 Bạch Kim III
55. 1,050,285 Kim Cương IV
56. 1,049,470 Bạch Kim IV
57. 1,037,710 Sắt IV
58. 1,032,385 Bạc IV
59. 1,028,183 Bạc III
60. 1,015,934 Vàng III
61. 1,007,865 Đồng I
62. 989,056 -
63. 985,872 Bạch Kim IV
64. 983,460 ngọc lục bảo I
65. 980,761 -
66. 973,985 -
67. 968,581 -
68. 968,207 ngọc lục bảo III
69. 966,149 -
70. 964,378 Vàng II
71. 963,156 -
72. 959,404 -
73. 954,929 -
74. 953,607 Đồng III
75. 943,491 ngọc lục bảo II
76. 942,555 ngọc lục bảo III
77. 941,861 Kim Cương III
78. 918,630 Vàng IV
79. 917,774 -
80. 909,818 Đồng II
81. 909,666 ngọc lục bảo IV
82. 907,245 -
83. 905,014 Bạch Kim II
84. 899,010 -
85. 893,853 Bạch Kim III
86. 890,293 -
87. 882,010 ngọc lục bảo III
88. 881,695 Bạch Kim IV
89. 880,417 -
90. 880,407 Bạch Kim IV
91. 878,469 Bạc II
92. 876,424 -
93. 874,603 -
94. 872,904 -
95. 871,017 Bạc III
96. 869,995 -
97. 866,057 Bạch Kim IV
98. 856,266 Vàng IV
99. 853,511 Vàng II
100. 852,562 Bạch Kim II