Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,080,717 Đồng III
2. 1,951,135 Bạch Kim II
3. 1,586,813 Đồng IV
4. 1,562,915 ngọc lục bảo III
5. 1,484,896 Kim Cương IV
6. 1,425,930 Kim Cương III
7. 1,363,163 Kim Cương IV
8. 1,289,749 Vàng III
9. 1,275,577 Vàng I
10. 1,194,877 Cao Thủ
11. 1,160,891 Bạc III
12. 1,080,349 Kim Cương IV
13. 1,072,131 -
14. 1,064,484 -
15. 1,050,251 -
16. 1,032,987 ngọc lục bảo I
17. 1,026,771 Bạc IV
18. 988,819 -
19. 972,868 Kim Cương IV
20. 937,444 ngọc lục bảo II
21. 931,015 -
22. 930,123 Sắt III
23. 884,355 Đồng I
24. 871,041 -
25. 867,367 Vàng II
26. 860,909 Bạch Kim I
27. 860,406 ngọc lục bảo II
28. 841,455 Bạch Kim IV
29. 832,304 Vàng IV
30. 819,484 Bạc I
31. 816,628 -
32. 812,524 Bạch Kim IV
33. 806,176 Kim Cương I
34. 801,227 Bạch Kim III
35. 780,451 -
36. 780,186 -
37. 774,841 -
38. 771,908 ngọc lục bảo IV
39. 766,936 Vàng I
40. 759,195 Vàng IV
41. 749,304 Bạc IV
42. 745,590 ngọc lục bảo IV
43. 731,085 Vàng II
44. 721,540 -
45. 708,890 -
46. 690,484 Bạch Kim I
47. 688,190 -
48. 686,589 -
49. 684,430 Bạch Kim III
50. 670,306 Bạc III
51. 665,888 Vàng IV
52. 664,633 -
53. 657,247 -
54. 656,335 Bạch Kim IV
55. 655,417 Bạc II
56. 652,942 -
57. 643,324 Bạch Kim IV
58. 640,990 -
59. 634,258 -
60. 630,104 -
61. 620,805 Bạc III
62. 620,702 -
63. 617,547 -
64. 607,176 Bạch Kim III
65. 606,252 Vàng III
66. 605,798 ngọc lục bảo I
67. 604,682 Bạc III
68. 597,703 Bạch Kim I
69. 596,018 Vàng III
70. 593,164 Bạch Kim I
71. 592,399 Bạch Kim I
72. 587,227 ngọc lục bảo IV
73. 579,460 -
74. 579,386 ngọc lục bảo II
75. 579,046 Kim Cương IV
76. 576,900 -
77. 573,663 -
78. 569,950 ngọc lục bảo IV
79. 566,468 -
80. 564,926 Bạch Kim II
81. 560,004 ngọc lục bảo I
82. 556,695 Bạch Kim III
83. 554,390 -
84. 554,016 Vàng I
85. 545,900 -
86. 544,785 ngọc lục bảo I
87. 543,043 Bạc III
88. 542,994 -
89. 542,061 -
90. 540,915 Vàng I
91. 540,348 Vàng I
92. 538,878 Bạc II
93. 535,621 -
94. 535,268 Bạch Kim I
95. 533,156 Bạch Kim II
96. 530,623 Vàng II
97. 530,142 Cao Thủ
98. 529,092 Bạch Kim IV
99. 526,561 Đồng II
100. 526,510 Kim Cương IV