Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,827,757 Bạc IV
2. 4,614,369 Đồng I
3. 4,022,495 -
4. 3,889,342 Vàng II
5. 3,666,541 Bạch Kim III
6. 3,052,924 Bạch Kim IV
7. 2,894,143 Bạch Kim II
8. 2,420,122 -
9. 2,379,838 Đồng IV
10. 2,324,686 -
11. 2,247,025 Bạch Kim III
12. 2,137,825 Vàng III
13. 2,070,538 Sắt II
14. 2,051,997 Bạch Kim IV
15. 2,036,454 Bạch Kim IV
16. 1,998,431 Sắt I
17. 1,997,529 -
18. 1,970,209 ngọc lục bảo IV
19. 1,928,924 Vàng I
20. 1,922,866 -
21. 1,906,712 ngọc lục bảo III
22. 1,902,816 Bạc IV
23. 1,896,661 Bạch Kim IV
24. 1,870,428 ngọc lục bảo IV
25. 1,867,420 Bạc IV
26. 1,853,953 Đồng II
27. 1,849,270 Đồng I
28. 1,833,979 -
29. 1,813,313 Vàng IV
30. 1,802,219 Bạch Kim IV
31. 1,774,015 -
32. 1,768,394 Vàng IV
33. 1,762,198 Kim Cương IV
34. 1,757,180 Bạc IV
35. 1,733,034 Vàng III
36. 1,720,771 Vàng IV
37. 1,710,381 Kim Cương III
38. 1,698,038 Vàng IV
39. 1,693,838 ngọc lục bảo I
40. 1,677,969 ngọc lục bảo IV
41. 1,677,381 Bạc III
42. 1,669,449 Vàng I
43. 1,667,458 Sắt I
44. 1,667,034 Vàng IV
45. 1,655,188 Vàng IV
46. 1,653,175 Vàng IV
47. 1,638,101 Bạch Kim II
48. 1,612,274 Bạc IV
49. 1,610,265 ngọc lục bảo III
50. 1,608,848 Bạc IV
51. 1,586,406 ngọc lục bảo I
52. 1,585,225 Vàng IV
53. 1,580,117 Vàng II
54. 1,577,118 Bạc I
55. 1,572,580 -
56. 1,558,015 Bạch Kim III
57. 1,549,951 Kim Cương II
58. 1,544,709 Đồng II
59. 1,533,811 Vàng IV
60. 1,524,910 Vàng I
61. 1,515,988 -
62. 1,502,930 Bạch Kim I
63. 1,489,779 Bạc III
64. 1,484,508 -
65. 1,483,915 Sắt II
66. 1,476,716 Cao Thủ
67. 1,471,877 -
68. 1,465,755 Đồng III
69. 1,449,503 -
70. 1,449,225 Bạch Kim III
71. 1,444,503 Đồng II
72. 1,443,540 -
73. 1,442,995 Bạc IV
74. 1,424,360 Bạc III
75. 1,423,430 Vàng IV
76. 1,415,120 Vàng IV
77. 1,414,457 -
78. 1,411,392 Vàng IV
79. 1,408,605 Bạch Kim IV
80. 1,402,862 Bạc IV
81. 1,402,118 Kim Cương II
82. 1,401,384 Bạc IV
83. 1,395,384 Bạc III
84. 1,392,169 -
85. 1,391,817 Vàng III
86. 1,381,830 Kim Cương I
87. 1,381,478 Đồng I
88. 1,376,655 Bạc I
89. 1,367,691 -
90. 1,365,652 Bạch Kim II
91. 1,358,283 ngọc lục bảo I
92. 1,357,658 -
93. 1,356,077 ngọc lục bảo IV
94. 1,354,768 Bạch Kim IV
95. 1,352,137 ngọc lục bảo IV
96. 1,351,374 -
97. 1,344,959 Vàng III
98. 1,344,474 Bạc IV
99. 1,342,061 ngọc lục bảo IV
100. 1,339,121 Đồng III