Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,765,975 ngọc lục bảo I
2. 2,938,083 Kim Cương IV
3. 2,818,122 -
4. 2,767,182 -
5. 1,908,327 -
6. 1,818,940 -
7. 1,787,468 ngọc lục bảo IV
8. 1,711,180 -
9. 1,697,208 Bạch Kim II
10. 1,569,784 ngọc lục bảo I
11. 1,493,059 ngọc lục bảo IV
12. 1,453,635 Vàng I
13. 1,413,192 Đồng I
14. 1,401,054 -
15. 1,387,361 Bạc III
16. 1,205,306 Bạch Kim III
17. 1,152,987 Bạc II
18. 1,142,657 Kim Cương II
19. 1,116,933 -
20. 1,059,731 Bạc II
21. 1,055,766 ngọc lục bảo IV
22. 1,044,205 Vàng IV
23. 1,039,302 -
24. 878,986 Bạch Kim III
25. 868,187 Vàng III
26. 864,819 -
27. 857,406 -
28. 807,535 Vàng IV
29. 805,456 Vàng II
30. 803,698 -
31. 802,707 -
32. 797,694 Vàng IV
33. 783,065 ngọc lục bảo II
34. 762,385 Bạc III
35. 759,716 Bạch Kim I
36. 740,120 Vàng IV
37. 736,825 -
38. 726,965 -
39. 725,318 Bạc II
40. 724,487 Sắt III
41. 723,672 -
42. 723,672 -
43. 721,487 Vàng II
44. 717,031 ngọc lục bảo III
45. 710,052 Bạch Kim IV
46. 698,318 ngọc lục bảo IV
47. 697,487 -
48. 697,261 Kim Cương II
49. 683,866 -
50. 674,638 Bạc I
51. 670,752 Bạc II
52. 668,433 Bạch Kim I
53. 662,296 -
54. 640,890 -
55. 632,105 -
56. 630,857 -
57. 623,724 -
58. 617,183 -
59. 609,134 -
60. 607,374 Đồng I
61. 605,754 -
62. 591,721 -
63. 587,583 -
64. 587,327 Bạc I
65. 585,048 -
66. 584,750 ngọc lục bảo II
67. 584,712 Kim Cương III
68. 578,317 Bạch Kim I
69. 577,105 -
70. 573,253 -
71. 569,851 Bạch Kim IV
72. 564,666 Bạc III
73. 560,498 Vàng IV
74. 557,425 Bạch Kim II
75. 551,598 Bạch Kim III
76. 551,546 Bạch Kim III
77. 550,169 ngọc lục bảo III
78. 546,155 Bạch Kim III
79. 546,022 -
80. 544,608 -
81. 538,633 -
82. 536,260 -
83. 533,652 -
84. 533,185 Vàng III
85. 530,691 Vàng II
86. 520,242 -
87. 508,877 Vàng I
88. 507,023 Bạch Kim IV
89. 505,843 -
90. 505,693 Vàng IV
91. 504,354 Bạc II
92. 504,038 Vàng II
93. 497,367 -
94. 495,255 Kim Cương II
95. 495,242 -
96. 493,694 -
97. 493,386 Vàng III
98. 491,424 ngọc lục bảo III
99. 491,100 Đồng I
100. 490,414 -