Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,523,886 Bạc IV
2. 1,294,871 Kim Cương I
3. 949,495 Bạc II
4. 843,490 Thách Đấu
5. 727,000 Bạch Kim IV
6. 708,883 Vàng III
7. 675,254 Vàng IV
8. 654,399 ngọc lục bảo IV
9. 622,317 Bạch Kim IV
10. 596,927 Bạch Kim IV
11. 594,252 Bạch Kim III
12. 573,264 Bạch Kim III
13. 571,909 Bạc IV
14. 563,258 Bạc I
15. 472,852 Kim Cương IV
16. 471,680 ngọc lục bảo IV
17. 457,381 Sắt I
18. 428,107 Bạch Kim I
19. 417,512 Bạch Kim IV
20. 404,248 Bạch Kim IV
21. 392,845 Bạc II
22. 391,548 Kim Cương IV
23. 381,454 Sắt I
24. 377,028 Sắt II
25. 373,668 ngọc lục bảo II
26. 373,152 Bạc III
27. 369,941 Bạc I
28. 360,937 Bạc IV
29. 359,062 Bạch Kim II
30. 357,173 -
31. 354,957 Vàng I
32. 353,034 Bạc III
33. 348,763 -
34. 347,451 ngọc lục bảo I
35. 345,527 Bạch Kim I
36. 341,801 Vàng IV
37. 339,691 Đồng IV
38. 338,689 ngọc lục bảo IV
39. 335,204 -
40. 333,165 Vàng II
41. 332,903 ngọc lục bảo III
42. 327,883 ngọc lục bảo IV
43. 327,196 -
44. 327,104 Kim Cương I
45. 325,646 ngọc lục bảo I
46. 324,448 Kim Cương IV
47. 321,206 ngọc lục bảo II
48. 315,930 Kim Cương II
49. 315,606 -
50. 315,563 Bạch Kim I
51. 306,824 Vàng IV
52. 302,983 Bạch Kim III
53. 301,408 Bạc III
54. 298,364 Kim Cương I
55. 296,905 -
56. 295,155 Đồng I
57. 292,169 Bạc I
58. 291,722 Bạch Kim IV
59. 291,339 Vàng II
60. 290,331 Đồng IV
61. 281,242 -
62. 279,859 -
63. 276,901 Bạc IV
64. 271,557 Vàng IV
65. 267,211 ngọc lục bảo III
66. 266,775 Bạch Kim II
67. 265,439 -
68. 264,455 Bạc IV
69. 263,156 Bạc II
70. 259,373 Đồng III
71. 259,116 ngọc lục bảo III
72. 255,513 ngọc lục bảo II
73. 254,881 ngọc lục bảo III
74. 254,639 Bạch Kim III
75. 252,708 Bạch Kim I
76. 252,377 -
77. 251,487 -
78. 248,337 Bạch Kim IV
79. 248,250 Đồng II
80. 246,538 Bạc I
81. 244,975 -
82. 244,745 ngọc lục bảo III
83. 243,494 Bạch Kim IV
84. 241,756 Kim Cương II
85. 241,012 Bạch Kim IV
86. 239,680 ngọc lục bảo I
87. 238,774 Bạch Kim III
88. 238,460 Bạch Kim III
89. 238,405 -
90. 238,135 Vàng II
91. 237,877 ngọc lục bảo II
92. 237,177 Bạch Kim III
93. 234,748 Vàng IV
94. 234,422 Đồng II
95. 233,449 ngọc lục bảo II
96. 232,949 Kim Cương IV
97. 232,562 Bạch Kim IV
98. 231,280 ngọc lục bảo IV
99. 231,047 ngọc lục bảo IV
100. 230,356 Bạc IV