Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,486,040 Bạch Kim IV
2. 3,311,390 ngọc lục bảo IV
3. 2,918,477 Bạch Kim II
4. 2,640,801 Cao Thủ
5. 2,510,749 Vàng IV
6. 2,375,527 -
7. 2,329,468 Cao Thủ
8. 2,245,706 Bạch Kim IV
9. 2,219,048 Vàng I
10. 2,154,376 Bạch Kim I
11. 2,095,786 Đồng I
12. 2,041,160 Bạch Kim II
13. 1,895,276 ngọc lục bảo I
14. 1,853,730 Bạch Kim III
15. 1,851,955 ngọc lục bảo IV
16. 1,849,172 Bạch Kim IV
17. 1,800,551 Bạch Kim II
18. 1,772,359 Cao Thủ
19. 1,749,723 Kim Cương IV
20. 1,718,233 Bạch Kim II
21. 1,697,541 Bạch Kim I
22. 1,684,347 Bạch Kim IV
23. 1,661,487 Bạch Kim IV
24. 1,638,843 Bạc I
25. 1,638,305 -
26. 1,623,117 Bạch Kim IV
27. 1,609,609 Bạc II
28. 1,602,575 ngọc lục bảo III
29. 1,602,203 Bạc IV
30. 1,601,948 Kim Cương IV
31. 1,589,888 Bạc III
32. 1,584,594 ngọc lục bảo I
33. 1,573,909 -
34. 1,550,726 -
35. 1,545,086 Bạch Kim IV
36. 1,532,707 Bạch Kim IV
37. 1,497,069 Bạc III
38. 1,437,206 Vàng II
39. 1,429,418 Vàng III
40. 1,394,326 ngọc lục bảo IV
41. 1,374,843 Bạch Kim IV
42. 1,343,989 Vàng I
43. 1,339,227 Kim Cương IV
44. 1,339,183 -
45. 1,331,065 Bạch Kim IV
46. 1,320,220 Bạch Kim I
47. 1,307,906 -
48. 1,298,627 Bạch Kim IV
49. 1,271,595 ngọc lục bảo II
50. 1,267,448 -
51. 1,242,917 Bạch Kim IV
52. 1,237,037 -
53. 1,236,521 Bạc II
54. 1,232,260 ngọc lục bảo II
55. 1,225,764 ngọc lục bảo IV
56. 1,223,654 -
57. 1,223,338 Bạch Kim IV
58. 1,222,531 -
59. 1,218,539 Bạch Kim II
60. 1,191,914 Bạch Kim IV
61. 1,185,121 ngọc lục bảo IV
62. 1,184,803 Vàng III
63. 1,183,094 Bạch Kim III
64. 1,170,166 -
65. 1,163,508 Vàng I
66. 1,160,951 ngọc lục bảo I
67. 1,155,345 Đồng II
68. 1,144,183 ngọc lục bảo III
69. 1,141,463 Sắt II
70. 1,132,037 Vàng III
71. 1,130,205 -
72. 1,128,372 -
73. 1,119,622 Sắt II
74. 1,114,129 Vàng III
75. 1,111,795 Đồng I
76. 1,107,784 Vàng IV
77. 1,102,461 ngọc lục bảo IV
78. 1,102,127 Bạch Kim IV
79. 1,090,554 Vàng I
80. 1,080,140 Bạch Kim IV
81. 1,071,418 Vàng II
82. 1,071,111 Vàng III
83. 1,069,866 Bạc IV
84. 1,064,750 ngọc lục bảo II
85. 1,062,525 -
86. 1,054,409 Bạch Kim IV
87. 1,050,701 Vàng IV
88. 1,050,694 Bạc IV
89. 1,048,128 Vàng II
90. 1,046,809 Bạch Kim I
91. 1,044,918 Bạch Kim IV
92. 1,041,510 ngọc lục bảo III
93. 1,041,347 Đồng IV
94. 1,040,155 ngọc lục bảo IV
95. 1,032,936 Bạc IV
96. 1,028,280 Bạc II
97. 1,010,812 -
98. 1,004,175 -
99. 1,003,432 Bạc III
100. 1,001,515 ngọc lục bảo I