Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,150,467 Kim Cương III
2. 2,459,486 ngọc lục bảo IV
3. 2,268,781 Bạch Kim IV
4. 1,970,057 -
5. 1,957,037 Kim Cương III
6. 1,662,188 Bạch Kim I
7. 1,571,326 ngọc lục bảo III
8. 1,503,901 -
9. 1,448,900 Bạch Kim II
10. 1,440,354 Bạch Kim I
11. 1,435,364 Vàng III
12. 1,318,490 ngọc lục bảo IV
13. 1,306,598 ngọc lục bảo III
14. 1,236,458 Bạc III
15. 1,233,076 ngọc lục bảo III
16. 1,225,777 ngọc lục bảo I
17. 1,198,265 ngọc lục bảo III
18. 1,188,078 Bạc IV
19. 1,120,336 Kim Cương IV
20. 1,110,015 Bạch Kim IV
21. 1,082,469 ngọc lục bảo IV
22. 1,065,983 ngọc lục bảo IV
23. 1,049,855 Bạch Kim II
24. 1,024,556 ngọc lục bảo III
25. 1,009,660 ngọc lục bảo III
26. 978,547 ngọc lục bảo I
27. 975,921 Vàng II
28. 972,884 ngọc lục bảo I
29. 965,118 Kim Cương II
30. 954,065 Đồng IV
31. 926,509 -
32. 907,555 Kim Cương I
33. 904,590 ngọc lục bảo IV
34. 898,399 -
35. 886,884 -
36. 868,604 Vàng IV
37. 843,456 -
38. 833,858 Vàng II
39. 824,983 -
40. 819,300 Bạch Kim II
41. 814,610 -
42. 802,443 ngọc lục bảo III
43. 801,603 Bạc IV
44. 783,071 Sắt I
45. 772,851 Vàng II
46. 772,100 Vàng II
47. 768,512 Bạch Kim IV
48. 767,979 Vàng IV
49. 767,040 Bạc I
50. 751,791 Bạch Kim III
51. 749,344 Bạc I
52. 743,578 ngọc lục bảo III
53. 742,229 Vàng II
54. 734,567 Bạc II
55. 719,008 Kim Cương IV
56. 713,881 Đồng IV
57. 710,907 ngọc lục bảo III
58. 698,639 Bạch Kim I
59. 696,943 Vàng III
60. 684,023 Vàng III
61. 676,856 -
62. 664,002 Vàng II
63. 656,243 -
64. 633,088 -
65. 632,778 Bạc I
66. 627,326 -
67. 618,661 ngọc lục bảo IV
68. 618,216 Vàng IV
69. 613,650 Bạch Kim I
70. 612,232 -
71. 607,480 ngọc lục bảo I
72. 603,146 -
73. 602,235 Sắt III
74. 601,513 ngọc lục bảo II
75. 601,338 Cao Thủ
76. 600,772 Sắt I
77. 599,827 Bạc II
78. 597,534 Đồng III
79. 590,564 ngọc lục bảo III
80. 589,368 Vàng III
81. 584,776 Bạc IV
82. 584,269 Bạc IV
83. 579,126 ngọc lục bảo I
84. 572,350 Vàng I
85. 572,251 ngọc lục bảo III
86. 571,779 -
87. 565,477 Kim Cương II
88. 564,525 Vàng IV
89. 562,276 -
90. 560,725 -
91. 560,723 Kim Cương III
92. 556,720 Vàng III
93. 555,892 -
94. 549,638 Bạch Kim II
95. 547,069 Vàng II
96. 542,043 Vàng IV
97. 539,863 Vàng IV
98. 535,241 ngọc lục bảo IV
99. 532,151 Sắt III
100. 531,959 Đồng IV