Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,266,911 Kim Cương IV
2. 2,676,994 -
3. 1,938,271 Bạch Kim III
4. 1,629,392 Đồng IV
5. 1,500,921 ngọc lục bảo III
6. 1,461,763 Kim Cương IV
7. 1,381,228 Bạch Kim III
8. 1,301,507 Bạch Kim IV
9. 1,301,285 -
10. 1,264,031 ngọc lục bảo II
11. 1,064,527 -
12. 1,045,686 Bạch Kim IV
13. 1,032,702 Bạc III
14. 1,025,230 Kim Cương IV
15. 1,019,573 Kim Cương IV
16. 1,003,027 Bạc IV
17. 987,897 Bạch Kim III
18. 978,189 ngọc lục bảo III
19. 974,856 Vàng IV
20. 950,258 Vàng IV
21. 946,562 Bạc II
22. 935,005 Đồng III
23. 933,192 -
24. 923,924 ngọc lục bảo III
25. 898,355 Kim Cương IV
26. 897,911 Bạc II
27. 894,874 Bạc III
28. 882,391 ngọc lục bảo IV
29. 874,632 Bạc I
30. 873,820 -
31. 864,595 Cao Thủ
32. 836,997 Bạch Kim II
33. 819,975 ngọc lục bảo IV
34. 819,786 ngọc lục bảo I
35. 805,310 Đồng I
36. 797,354 Bạch Kim III
37. 795,022 Đồng II
38. 786,570 ngọc lục bảo III
39. 782,309 ngọc lục bảo I
40. 779,121 Bạch Kim II
41. 773,221 Vàng II
42. 772,412 ngọc lục bảo I
43. 766,875 Đồng II
44. 752,431 Vàng II
45. 733,796 Vàng IV
46. 733,700 -
47. 732,030 -
48. 695,282 Kim Cương II
49. 691,419 ngọc lục bảo IV
50. 687,651 Kim Cương II
51. 682,289 -
52. 681,012 -
53. 680,577 Bạch Kim III
54. 661,444 Bạch Kim II
55. 661,253 ngọc lục bảo IV
56. 660,490 -
57. 656,392 ngọc lục bảo IV
58. 653,670 -
59. 652,783 Bạch Kim III
60. 648,424 Bạc IV
61. 636,271 Bạc III
62. 629,104 -
63. 627,791 -
64. 624,420 -
65. 608,902 Bạch Kim IV
66. 608,239 Bạc III
67. 607,128 -
68. 598,735 Bạc IV
69. 594,879 Bạc II
70. 592,982 Kim Cương IV
71. 590,837 Vàng III
72. 589,466 -
73. 588,283 -
74. 587,022 -
75. 586,464 -
76. 572,220 ngọc lục bảo IV
77. 569,319 ngọc lục bảo III
78. 560,156 Vàng III
79. 553,131 Vàng IV
80. 551,144 -
81. 548,850 -
82. 540,001 ngọc lục bảo IV
83. 539,491 Kim Cương IV
84. 537,950 Vàng IV
85. 536,097 ngọc lục bảo I
86. 533,914 Vàng I
87. 532,485 ngọc lục bảo II
88. 531,279 Vàng IV
89. 529,247 Đồng I
90. 528,087 Bạch Kim III
91. 525,629 Bạc III
92. 524,787 Bạch Kim IV
93. 524,418 Kim Cương II
94. 522,639 Bạc IV
95. 521,808 -
96. 515,172 Đồng III
97. 514,511 Vàng I
98. 509,662 ngọc lục bảo III
99. 507,236 ngọc lục bảo I
100. 506,955 -