Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,256,373 -
2. 5,062,879 -
3. 4,371,711 -
4. 4,259,872 -
5. 3,778,370 Đồng II
6. 3,496,103 -
7. 3,463,598 Bạc II
8. 2,962,955 Vàng III
9. 2,897,445 -
10. 2,778,491 ngọc lục bảo IV
11. 2,557,177 -
12. 2,552,275 Vàng IV
13. 2,510,866 Sắt I
14. 2,484,688 -
15. 2,483,430 Bạc II
16. 2,236,307 -
17. 2,184,768 Đồng IV
18. 2,113,671 -
19. 2,026,866 Bạch Kim III
20. 1,918,567 Bạc III
21. 1,891,838 ngọc lục bảo IV
22. 1,824,088 ngọc lục bảo I
23. 1,800,646 Bạc I
24. 1,792,948 -
25. 1,745,371 Vàng II
26. 1,733,599 Vàng IV
27. 1,705,646 ngọc lục bảo III
28. 1,703,292 -
29. 1,673,928 -
30. 1,666,968 -
31. 1,659,737 Sắt II
32. 1,646,357 Đồng I
33. 1,646,184 Kim Cương IV
34. 1,550,548 -
35. 1,490,034 -
36. 1,484,512 Bạc IV
37. 1,439,283 -
38. 1,434,500 -
39. 1,424,765 ngọc lục bảo IV
40. 1,376,874 Bạc II
41. 1,375,786 ngọc lục bảo III
42. 1,373,069 Bạc IV
43. 1,370,894 -
44. 1,361,916 Bạc II
45. 1,349,060 Vàng IV
46. 1,334,753 -
47. 1,331,633 ngọc lục bảo IV
48. 1,307,905 -
49. 1,301,060 -
50. 1,291,927 -
51. 1,287,443 -
52. 1,282,598 -
53. 1,278,620 Đồng IV
54. 1,278,537 -
55. 1,278,027 ngọc lục bảo III
56. 1,267,033 Bạch Kim IV
57. 1,212,700 Sắt II
58. 1,206,033 Bạch Kim IV
59. 1,160,993 -
60. 1,150,736 Vàng IV
61. 1,149,637 Đồng III
62. 1,142,539 Bạch Kim II
63. 1,137,783 Bạc I
64. 1,120,077 Đồng IV
65. 1,118,949 Sắt I
66. 1,116,973 -
67. 1,107,733 -
68. 1,104,892 Đồng III
69. 1,104,155 Kim Cương II
70. 1,097,469 Bạc II
71. 1,094,998 Bạch Kim IV
72. 1,088,168 Đồng I
73. 1,081,636 -
74. 1,066,180 Vàng IV
75. 1,062,079 Vàng II
76. 1,052,999 Bạch Kim IV
77. 1,041,496 -
78. 1,032,180 Sắt I
79. 1,030,996 Bạch Kim IV
80. 1,024,022 Bạc IV
81. 1,023,831 Đồng III
82. 1,013,488 -
83. 1,011,245 Vàng IV
84. 1,001,781 -
85. 998,801 Bạc II
86. 980,101 Bạch Kim I
87. 968,487 Đồng II
88. 951,462 -
89. 945,880 Đồng II
90. 945,425 Đồng II
91. 926,198 Đồng II
92. 909,883 Đồng III
93. 901,673 Vàng I
94. 888,160 -
95. 887,985 ngọc lục bảo IV
96. 880,505 -
97. 875,540 Đồng IV
98. 866,720 -
99. 858,956 Bạc IV
100. 857,121 -