Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,039,115 Kim Cương II
2. 1,922,199 -
3. 1,800,264 -
4. 1,763,943 Vàng III
5. 1,757,187 Bạch Kim IV
6. 1,578,436 -
7. 1,458,509 Bạc III
8. 1,431,715 Vàng IV
9. 1,425,095 -
10. 1,407,676 Kim Cương II
11. 1,372,984 -
12. 1,286,522 -
13. 1,254,918 -
14. 1,254,786 Kim Cương IV
15. 1,234,776 Vàng III
16. 1,225,956 Bạch Kim IV
17. 1,220,941 Bạc IV
18. 1,200,187 Bạch Kim IV
19. 1,151,684 -
20. 1,069,861 Bạch Kim II
21. 1,069,692 Kim Cương IV
22. 1,050,774 Bạch Kim III
23. 1,035,495 Bạch Kim III
24. 1,027,668 Kim Cương III
25. 1,017,815 Bạc IV
26. 1,016,679 ngọc lục bảo I
27. 1,004,173 Đồng III
28. 997,218 Đồng III
29. 990,579 Vàng II
30. 982,616 Đồng IV
31. 962,289 Bạch Kim III
32. 944,567 -
33. 943,622 -
34. 938,762 Sắt II
35. 934,372 Đồng I
36. 916,949 ngọc lục bảo I
37. 909,088 -
38. 900,797 Bạch Kim IV
39. 898,948 -
40. 895,503 -
41. 877,491 -
42. 860,409 ngọc lục bảo III
43. 846,638 ngọc lục bảo III
44. 845,568 -
45. 841,981 Bạc III
46. 841,438 Vàng IV
47. 829,845 -
48. 823,698 Cao Thủ
49. 822,471 -
50. 806,948 Đồng IV
51. 798,478 Vàng III
52. 793,309 Vàng III
53. 788,258 Bạch Kim III
54. 773,003 ngọc lục bảo III
55. 767,726 Bạch Kim III
56. 765,980 Bạc IV
57. 755,804 Vàng IV
58. 749,508 Bạch Kim III
59. 743,339 Bạc IV
60. 738,118 Bạch Kim II
61. 731,350 Kim Cương I
62. 726,790 Đồng IV
63. 725,264 ngọc lục bảo IV
64. 724,273 Vàng IV
65. 684,110 ngọc lục bảo I
66. 682,159 Vàng I
67. 663,957 Vàng IV
68. 659,806 Vàng II
69. 658,126 Kim Cương IV
70. 655,257 -
71. 653,461 Bạch Kim IV
72. 649,391 Bạch Kim IV
73. 647,522 Bạc III
74. 646,258 Vàng IV
75. 646,237 Vàng III
76. 643,562 -
77. 643,300 Đồng III
78. 642,846 Bạch Kim I
79. 639,121 Bạc III
80. 636,994 Bạch Kim IV
81. 635,966 Bạc I
82. 633,951 -
83. 632,856 ngọc lục bảo I
84. 625,216 Bạc II
85. 616,908 Vàng II
86. 615,877 ngọc lục bảo III
87. 613,468 -
88. 610,075 -
89. 603,585 -
90. 602,731 Bạch Kim III
91. 595,040 Vàng IV
92. 592,519 Kim Cương II
93. 588,006 Bạc I
94. 582,431 -
95. 579,681 -
96. 576,942 Vàng III
97. 570,961 Bạc II
98. 570,003 -
99. 566,646 Bạch Kim IV
100. 564,776 Bạc IV