Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,267,845 Kim Cương IV
2. 3,588,467 ngọc lục bảo IV
3. 3,173,434 ngọc lục bảo III
4. 3,096,461 Đại Cao Thủ
5. 3,013,455 Cao Thủ
6. 2,968,339 Kim Cương IV
7. 2,916,898 Kim Cương III
8. 2,866,920 -
9. 2,846,406 Kim Cương IV
10. 2,830,942 Bạch Kim I
11. 2,812,968 Kim Cương III
12. 2,662,016 Thách Đấu
13. 2,643,377 Kim Cương III
14. 2,553,075 -
15. 2,475,507 ngọc lục bảo II
16. 2,445,659 ngọc lục bảo IV
17. 2,423,610 -
18. 2,396,795 Cao Thủ
19. 2,387,736 Kim Cương IV
20. 2,386,185 Đồng II
21. 2,370,130 Cao Thủ
22. 2,359,593 ngọc lục bảo I
23. 2,267,611 ngọc lục bảo IV
24. 2,236,079 Cao Thủ
25. 2,226,346 Bạch Kim I
26. 2,191,273 ngọc lục bảo III
27. 2,182,426 ngọc lục bảo IV
28. 2,163,717 Bạc I
29. 2,125,001 ngọc lục bảo III
30. 2,117,456 Kim Cương IV
31. 2,112,392 Bạch Kim IV
32. 2,107,227 Kim Cương IV
33. 2,089,128 -
34. 2,029,700 Bạch Kim II
35. 2,018,179 ngọc lục bảo IV
36. 2,010,922 Bạch Kim I
37. 2,010,562 -
38. 2,009,403 Kim Cương II
39. 1,991,230 ngọc lục bảo IV
40. 1,986,205 Bạc II
41. 1,977,426 Bạch Kim II
42. 1,973,868 Cao Thủ
43. 1,943,157 ngọc lục bảo III
44. 1,910,571 ngọc lục bảo IV
45. 1,907,986 Cao Thủ
46. 1,907,019 Kim Cương IV
47. 1,885,669 Cao Thủ
48. 1,880,825 -
49. 1,864,854 Kim Cương II
50. 1,861,387 Vàng I
51. 1,856,815 -
52. 1,848,433 Kim Cương II
53. 1,826,068 ngọc lục bảo IV
54. 1,813,998 ngọc lục bảo I
55. 1,813,308 Bạch Kim IV
56. 1,800,779 ngọc lục bảo IV
57. 1,794,698 Bạch Kim IV
58. 1,787,665 ngọc lục bảo IV
59. 1,784,866 Bạch Kim IV
60. 1,784,623 Vàng IV
61. 1,781,790 ngọc lục bảo III
62. 1,775,013 Kim Cương III
63. 1,766,398 ngọc lục bảo I
64. 1,759,065 ngọc lục bảo I
65. 1,714,901 Kim Cương II
66. 1,700,286 ngọc lục bảo IV
67. 1,699,392 Bạch Kim IV
68. 1,691,488 Cao Thủ
69. 1,680,032 Bạc II
70. 1,673,492 Bạch Kim III
71. 1,672,980 Bạch Kim III
72. 1,667,358 ngọc lục bảo II
73. 1,664,733 ngọc lục bảo II
74. 1,664,215 Vàng III
75. 1,657,106 Bạch Kim I
76. 1,653,232 Cao Thủ
77. 1,631,690 -
78. 1,620,374 Vàng III
79. 1,620,263 Sắt IV
80. 1,619,343 Bạch Kim II
81. 1,617,504 Cao Thủ
82. 1,617,458 Kim Cương III
83. 1,614,719 Sắt IV
84. 1,613,105 Kim Cương IV
85. 1,596,767 Kim Cương III
86. 1,592,003 Bạc II
87. 1,590,678 ngọc lục bảo III
88. 1,583,684 Vàng IV
89. 1,574,274 Kim Cương II
90. 1,571,270 Vàng III
91. 1,565,898 ngọc lục bảo I
92. 1,560,996 Cao Thủ
93. 1,559,620 Vàng IV
94. 1,556,505 ngọc lục bảo II
95. 1,548,249 ngọc lục bảo I
96. 1,547,096 Cao Thủ
97. 1,533,028 ngọc lục bảo I
98. 1,524,838 Vàng III
99. 1,524,415 Bạch Kim IV
100. 1,521,366 Bạch Kim II