Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,362,957 -
2. 3,963,071 Kim Cương I
3. 3,934,642 Đồng IV
4. 3,542,403 Đồng IV
5. 3,246,285 ngọc lục bảo IV
6. 3,244,856 Vàng I
7. 3,240,802 Cao Thủ
8. 3,223,772 -
9. 3,184,430 Bạch Kim I
10. 3,049,660 Vàng III
11. 3,040,481 ngọc lục bảo III
12. 2,959,547 Bạch Kim IV
13. 2,569,325 Bạch Kim I
14. 2,494,194 Kim Cương I
15. 2,451,938 Kim Cương I
16. 2,416,763 Kim Cương III
17. 2,414,651 -
18. 2,383,503 Kim Cương II
19. 2,372,017 Kim Cương I
20. 2,353,806 ngọc lục bảo I
21. 2,344,356 ngọc lục bảo I
22. 2,335,870 Đại Cao Thủ
23. 2,318,845 ngọc lục bảo IV
24. 2,291,022 Kim Cương IV
25. 2,286,100 Cao Thủ
26. 2,283,100 ngọc lục bảo IV
27. 2,273,760 ngọc lục bảo IV
28. 2,266,868 Cao Thủ
29. 2,258,970 Bạch Kim III
30. 2,246,261 ngọc lục bảo IV
31. 2,201,211 Đồng IV
32. 2,185,419 Bạch Kim IV
33. 2,173,744 ngọc lục bảo IV
34. 2,145,463 Vàng II
35. 2,134,547 Cao Thủ
36. 2,109,444 Cao Thủ
37. 2,077,830 Bạch Kim IV
38. 2,056,601 Cao Thủ
39. 2,040,112 Kim Cương IV
40. 2,032,614 ngọc lục bảo III
41. 1,974,049 Đồng III
42. 1,960,775 Sắt I
43. 1,948,965 ngọc lục bảo I
44. 1,946,728 Bạch Kim II
45. 1,939,375 Bạch Kim IV
46. 1,936,302 Cao Thủ
47. 1,921,684 Vàng IV
48. 1,916,879 Kim Cương III
49. 1,910,168 ngọc lục bảo III
50. 1,909,614 -
51. 1,904,595 -
52. 1,902,562 Kim Cương I
53. 1,901,046 Vàng IV
54. 1,896,154 -
55. 1,865,496 Bạc III
56. 1,858,931 Bạc IV
57. 1,844,001 ngọc lục bảo II
58. 1,821,487 Bạch Kim IV
59. 1,818,766 Bạch Kim IV
60. 1,816,407 Bạc I
61. 1,815,743 ngọc lục bảo III
62. 1,814,878 ngọc lục bảo III
63. 1,810,519 Kim Cương IV
64. 1,798,538 Cao Thủ
65. 1,796,592 ngọc lục bảo IV
66. 1,792,105 Bạch Kim IV
67. 1,787,365 Kim Cương II
68. 1,785,970 Bạch Kim IV
69. 1,774,983 Cao Thủ
70. 1,766,272 ngọc lục bảo II
71. 1,753,469 Vàng III
72. 1,752,353 Vàng II
73. 1,751,009 Bạch Kim IV
74. 1,745,660 Cao Thủ
75. 1,745,394 ngọc lục bảo I
76. 1,735,589 Kim Cương IV
77. 1,727,237 ngọc lục bảo IV
78. 1,724,108 Kim Cương IV
79. 1,723,680 Bạch Kim I
80. 1,723,090 ngọc lục bảo IV
81. 1,719,289 ngọc lục bảo II
82. 1,715,231 Bạch Kim IV
83. 1,703,794 Kim Cương II
84. 1,694,094 Vàng II
85. 1,685,370 Cao Thủ
86. 1,684,299 ngọc lục bảo IV
87. 1,673,234 ngọc lục bảo IV
88. 1,670,523 Bạch Kim IV
89. 1,670,142 Vàng IV
90. 1,661,336 ngọc lục bảo II
91. 1,660,316 Vàng IV
92. 1,659,219 Cao Thủ
93. 1,655,205 Bạch Kim IV
94. 1,653,556 Bạch Kim I
95. 1,652,087 ngọc lục bảo III
96. 1,643,778 Vàng IV
97. 1,640,492 Cao Thủ
98. 1,637,969 Bạc III
99. 1,635,160 -
100. 1,634,430 Vàng IV