Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,372,565 Đồng II
2. 4,196,726 ngọc lục bảo I
3. 3,439,876 Kim Cương II
4. 3,335,318 Bạc II
5. 3,254,053 -
6. 3,252,935 Sắt I
7. 3,200,027 -
8. 3,139,895 ngọc lục bảo I
9. 3,053,592 Cao Thủ
10. 3,038,746 Kim Cương II
11. 3,028,647 ngọc lục bảo IV
12. 2,983,560 -
13. 2,751,683 Vàng III
14. 2,718,719 ngọc lục bảo IV
15. 2,655,998 ngọc lục bảo IV
16. 2,639,180 Vàng I
17. 2,608,185 Vàng IV
18. 2,599,376 -
19. 2,500,440 ngọc lục bảo IV
20. 2,500,018 Bạch Kim II
21. 2,494,470 Bạch Kim II
22. 2,476,537 Kim Cương II
23. 2,460,516 -
24. 2,451,258 Bạch Kim IV
25. 2,415,554 -
26. 2,402,058 -
27. 2,332,783 Bạc IV
28. 2,292,773 -
29. 2,285,319 ngọc lục bảo IV
30. 2,246,031 Vàng III
31. 2,243,462 Kim Cương II
32. 2,240,518 Vàng III
33. 2,230,828 -
34. 2,227,415 -
35. 2,216,830 Vàng IV
36. 2,193,538 Bạc IV
37. 2,186,709 Bạc IV
38. 2,129,446 Vàng I
39. 2,129,207 Kim Cương IV
40. 2,106,841 Đồng I
41. 2,095,556 Bạch Kim III
42. 2,074,539 Bạch Kim III
43. 2,055,719 Bạc IV
44. 2,049,355 -
45. 2,002,365 Đồng IV
46. 1,989,678 Bạch Kim I
47. 1,981,748 -
48. 1,980,517 -
49. 1,951,089 -
50. 1,951,038 -
51. 1,931,329 Bạch Kim II
52. 1,924,810 Kim Cương IV
53. 1,911,520 -
54. 1,907,821 Bạch Kim IV
55. 1,891,743 Đồng IV
56. 1,873,111 Vàng IV
57. 1,871,472 ngọc lục bảo IV
58. 1,857,488 Bạc II
59. 1,840,225 Bạc III
60. 1,828,768 Vàng IV
61. 1,823,758 Bạc III
62. 1,822,706 Bạc I
63. 1,814,839 Bạch Kim II
64. 1,809,883 Vàng III
65. 1,807,460 ngọc lục bảo IV
66. 1,801,174 -
67. 1,800,297 Bạc IV
68. 1,790,188 Vàng III
69. 1,785,414 ngọc lục bảo I
70. 1,784,779 ngọc lục bảo IV
71. 1,784,281 -
72. 1,777,031 Vàng III
73. 1,759,076 Đồng II
74. 1,751,285 Bạch Kim II
75. 1,750,489 Vàng IV
76. 1,750,347 ngọc lục bảo I
77. 1,741,742 Bạch Kim I
78. 1,739,751 Bạch Kim I
79. 1,736,851 Bạch Kim III
80. 1,732,701 ngọc lục bảo I
81. 1,729,098 Đồng I
82. 1,724,509 Sắt III
83. 1,724,205 Kim Cương III
84. 1,715,083 Vàng II
85. 1,708,421 -
86. 1,704,506 ngọc lục bảo IV
87. 1,690,330 Kim Cương II
88. 1,689,783 Đồng I
89. 1,686,102 -
90. 1,674,353 ngọc lục bảo I
91. 1,673,189 Bạc III
92. 1,665,980 ngọc lục bảo II
93. 1,653,032 Bạch Kim IV
94. 1,652,389 Vàng II
95. 1,651,994 ngọc lục bảo III
96. 1,644,601 -
97. 1,641,326 ngọc lục bảo II
98. 1,636,381 Bạc I
99. 1,615,183 Vàng III
100. 1,609,142 ngọc lục bảo II