Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,625,103 -
2. 3,504,634 ngọc lục bảo IV
3. 3,344,109 Bạc IV
4. 3,300,122 Kim Cương I
5. 3,188,053 -
6. 3,163,469 Đại Cao Thủ
7. 3,135,135 Bạch Kim II
8. 3,110,991 ngọc lục bảo III
9. 3,076,737 Cao Thủ
10. 3,043,631 Kim Cương IV
11. 3,035,398 -
12. 3,003,398 ngọc lục bảo I
13. 2,983,594 Vàng II
14. 2,982,985 ngọc lục bảo III
15. 2,837,522 Kim Cương IV
16. 2,683,956 ngọc lục bảo I
17. 2,640,169 Cao Thủ
18. 2,626,875 Vàng IV
19. 2,620,149 Kim Cương II
20. 2,601,651 Bạc III
21. 2,584,981 Kim Cương III
22. 2,560,551 Kim Cương IV
23. 2,533,824 Cao Thủ
24. 2,527,858 Kim Cương III
25. 2,484,009 Vàng III
26. 2,466,212 Kim Cương II
27. 2,419,186 Kim Cương III
28. 2,416,708 ngọc lục bảo IV
29. 2,410,279 Kim Cương IV
30. 2,369,395 ngọc lục bảo II
31. 2,348,280 Cao Thủ
32. 2,324,516 ngọc lục bảo I
33. 2,323,570 Vàng IV
34. 2,316,502 -
35. 2,252,362 ngọc lục bảo IV
36. 2,201,265 ngọc lục bảo II
37. 2,165,231 Bạch Kim II
38. 2,158,336 ngọc lục bảo IV
39. 2,151,555 Cao Thủ
40. 2,123,897 ngọc lục bảo I
41. 2,114,818 Cao Thủ
42. 2,106,088 Cao Thủ
43. 2,103,359 -
44. 2,094,499 Bạch Kim III
45. 2,081,909 ngọc lục bảo IV
46. 2,053,915 Kim Cương IV
47. 2,041,080 Kim Cương I
48. 2,027,890 ngọc lục bảo III
49. 2,027,272 Kim Cương I
50. 2,027,198 Kim Cương II
51. 2,015,679 Kim Cương II
52. 2,002,331 ngọc lục bảo IV
53. 1,990,944 Cao Thủ
54. 1,984,442 Bạch Kim I
55. 1,980,259 Kim Cương II
56. 1,980,179 Vàng I
57. 1,961,822 ngọc lục bảo IV
58. 1,942,406 -
59. 1,941,642 Kim Cương I
60. 1,919,743 Kim Cương I
61. 1,919,333 ngọc lục bảo IV
62. 1,903,191 Vàng IV
63. 1,897,877 ngọc lục bảo IV
64. 1,885,944 -
65. 1,865,333 ngọc lục bảo IV
66. 1,863,779 Bạch Kim IV
67. 1,849,669 Cao Thủ
68. 1,840,809 Kim Cương II
69. 1,827,223 Vàng II
70. 1,823,602 Vàng III
71. 1,793,685 Đồng IV
72. 1,791,317 -
73. 1,789,304 -
74. 1,778,598 Kim Cương IV
75. 1,774,758 Cao Thủ
76. 1,771,663 ngọc lục bảo I
77. 1,769,037 Kim Cương II
78. 1,755,970 ngọc lục bảo III
79. 1,751,958 Kim Cương II
80. 1,749,893 Bạch Kim IV
81. 1,742,178 -
82. 1,736,963 -
83. 1,735,712 Vàng I
84. 1,733,536 -
85. 1,730,798 Bạc I
86. 1,725,912 -
87. 1,725,668 ngọc lục bảo I
88. 1,719,308 ngọc lục bảo I
89. 1,717,036 -
90. 1,714,164 Bạch Kim IV
91. 1,708,059 ngọc lục bảo III
92. 1,700,462 -
93. 1,697,327 Vàng I
94. 1,696,897 ngọc lục bảo I
95. 1,690,073 Kim Cương II
96. 1,690,021 Vàng III
97. 1,684,409 Kim Cương IV
98. 1,668,171 ngọc lục bảo I
99. 1,664,899 ngọc lục bảo IV
100. 1,663,841 -