Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,171,964 Kim Cương II
2. 3,961,346 -
3. 3,956,273 ngọc lục bảo III
4. 3,648,678 Vàng II
5. 2,966,690 Bạch Kim IV
6. 2,925,894 Vàng II
7. 2,863,221 Bạc IV
8. 2,728,192 ngọc lục bảo I
9. 2,719,708 Bạch Kim II
10. 2,569,876 Vàng II
11. 2,427,080 ngọc lục bảo IV
12. 2,418,822 Kim Cương III
13. 2,308,184 ngọc lục bảo III
14. 2,228,297 Vàng III
15. 2,175,299 ngọc lục bảo IV
16. 2,038,048 -
17. 2,007,447 Bạch Kim III
18. 1,926,515 -
19. 1,896,033 -
20. 1,802,883 -
21. 1,785,746 Bạch Kim III
22. 1,725,257 -
23. 1,720,586 ngọc lục bảo II
24. 1,693,221 Vàng II
25. 1,636,186 ngọc lục bảo I
26. 1,635,392 -
27. 1,617,686 Bạc II
28. 1,604,801 ngọc lục bảo III
29. 1,601,879 -
30. 1,592,957 -
31. 1,578,782 ngọc lục bảo I
32. 1,564,107 Bạch Kim I
33. 1,535,021 ngọc lục bảo II
34. 1,510,882 Kim Cương II
35. 1,499,164 ngọc lục bảo I
36. 1,494,520 Bạch Kim IV
37. 1,469,800 -
38. 1,467,510 Cao Thủ
39. 1,462,041 ngọc lục bảo I
40. 1,456,661 ngọc lục bảo III
41. 1,447,100 Kim Cương III
42. 1,440,297 Sắt I
43. 1,432,760 Cao Thủ
44. 1,417,986 Vàng I
45. 1,397,985 ngọc lục bảo IV
46. 1,396,127 Kim Cương I
47. 1,396,046 Đồng IV
48. 1,391,254 -
49. 1,298,959 -
50. 1,294,435 -
51. 1,291,231 Cao Thủ
52. 1,270,155 ngọc lục bảo I
53. 1,266,289 ngọc lục bảo I
54. 1,258,464 Cao Thủ
55. 1,255,558 Đồng III
56. 1,250,891 Bạch Kim II
57. 1,238,289 ngọc lục bảo I
58. 1,231,084 ngọc lục bảo III
59. 1,228,717 ngọc lục bảo IV
60. 1,207,115 ngọc lục bảo I
61. 1,195,476 ngọc lục bảo IV
62. 1,192,283 ngọc lục bảo II
63. 1,188,677 Kim Cương IV
64. 1,187,250 Bạch Kim I
65. 1,186,481 Bạch Kim III
66. 1,186,250 Vàng III
67. 1,185,376 ngọc lục bảo IV
68. 1,181,282 -
69. 1,175,351 Bạch Kim II
70. 1,173,595 Bạch Kim IV
71. 1,156,890 Bạch Kim II
72. 1,149,192 Kim Cương II
73. 1,146,638 Kim Cương IV
74. 1,139,425 Bạc I
75. 1,127,750 Vàng IV
76. 1,126,268 Bạch Kim IV
77. 1,108,999 Bạch Kim III
78. 1,101,276 ngọc lục bảo IV
79. 1,089,725 Kim Cương II
80. 1,085,706 ngọc lục bảo III
81. 1,081,637 ngọc lục bảo I
82. 1,081,196 Cao Thủ
83. 1,080,771 -
84. 1,078,394 Bạch Kim III
85. 1,069,415 Vàng III
86. 1,068,887 ngọc lục bảo IV
87. 1,057,141 Vàng II
88. 1,054,363 Bạch Kim I
89. 1,048,966 Bạch Kim III
90. 1,048,690 Kim Cương IV
91. 1,033,756 Vàng II
92. 1,031,781 Cao Thủ
93. 1,025,958 -
94. 1,025,812 Đồng IV
95. 1,022,644 -
96. 1,019,229 ngọc lục bảo III
97. 1,017,699 Vàng IV
98. 1,015,434 Bạc III
99. 1,012,530 ngọc lục bảo I
100. 1,010,019 Kim Cương III