Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,650,379 Bạch Kim I
2. 5,038,110 Đồng IV
3. 5,016,272 Bạc III
4. 4,592,449 Bạch Kim IV
5. 4,069,662 Thách Đấu
6. 3,863,124 -
7. 3,047,271 Đồng II
8. 2,974,038 -
9. 2,846,476 Đồng II
10. 2,842,318 ngọc lục bảo IV
11. 2,828,053 -
12. 2,578,268 -
13. 2,576,566 Kim Cương I
14. 2,526,441 -
15. 2,496,013 Vàng I
16. 2,473,803 Sắt II
17. 2,417,041 Bạch Kim III
18. 2,415,263 Bạch Kim II
19. 2,380,172 Bạch Kim III
20. 2,273,749 Bạch Kim III
21. 2,258,485 Bạc I
22. 2,252,795 -
23. 2,245,060 ngọc lục bảo III
24. 2,215,420 Đại Cao Thủ
25. 2,189,367 Bạc II
26. 2,160,270 -
27. 2,159,417 Sắt II
28. 2,154,817 Kim Cương IV
29. 2,119,856 Bạc IV
30. 2,098,405 ngọc lục bảo IV
31. 2,027,117 -
32. 2,014,006 Bạc I
33. 2,002,837 Đồng II
34. 1,979,466 -
35. 1,975,071 Bạch Kim IV
36. 1,971,439 ngọc lục bảo III
37. 1,967,724 Bạch Kim III
38. 1,940,571 Vàng II
39. 1,938,376 -
40. 1,932,035 Đồng IV
41. 1,925,428 -
42. 1,895,687 Bạch Kim II
43. 1,890,855 Bạch Kim IV
44. 1,885,849 Vàng II
45. 1,884,556 Vàng II
46. 1,875,284 Bạc I
47. 1,873,137 Thách Đấu
48. 1,867,034 ngọc lục bảo III
49. 1,832,186 Đồng I
50. 1,818,668 ngọc lục bảo IV
51. 1,811,336 Đồng III
52. 1,808,178 ngọc lục bảo III
53. 1,789,541 -
54. 1,783,924 -
55. 1,780,026 Đồng II
56. 1,763,107 -
57. 1,752,247 ngọc lục bảo II
58. 1,733,923 -
59. 1,708,820 Kim Cương III
60. 1,701,698 Bạch Kim III
61. 1,701,210 Kim Cương I
62. 1,695,556 -
63. 1,690,946 Bạc II
64. 1,684,494 Bạc I
65. 1,659,744 -
66. 1,640,327 Bạch Kim III
67. 1,633,502 Đồng IV
68. 1,614,698 Vàng III
69. 1,613,484 Bạch Kim IV
70. 1,611,311 Bạch Kim IV
71. 1,605,575 Bạch Kim II
72. 1,596,744 Vàng I
73. 1,586,217 Bạc IV
74. 1,581,889 Đồng II
75. 1,573,937 -
76. 1,571,522 Vàng IV
77. 1,566,795 Bạch Kim IV
78. 1,558,646 ngọc lục bảo III
79. 1,545,620 -
80. 1,542,102 Đồng II
81. 1,538,463 -
82. 1,533,350 Vàng III
83. 1,527,157 Kim Cương I
84. 1,521,791 Bạch Kim IV
85. 1,493,896 Vàng IV
86. 1,491,537 ngọc lục bảo IV
87. 1,489,957 Sắt I
88. 1,481,508 Bạch Kim IV
89. 1,454,378 ngọc lục bảo III
90. 1,439,314 Vàng II
91. 1,435,179 Đồng III
92. 1,418,832 -
93. 1,418,407 Vàng IV
94. 1,416,590 Bạch Kim III
95. 1,398,271 Đồng II
96. 1,397,012 Sắt IV
97. 1,393,292 Vàng IV
98. 1,393,158 Vàng II
99. 1,385,888 Bạch Kim IV
100. 1,379,757 Vàng I