Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,006,576 -
2. 5,151,847 Bạch Kim II
3. 4,816,310 Kim Cương IV
4. 4,540,676 Bạch Kim IV
5. 4,457,840 ngọc lục bảo IV
6. 4,152,376 Vàng IV
7. 4,076,463 ngọc lục bảo II
8. 3,805,401 Vàng II
9. 3,634,596 Cao Thủ
10. 3,592,436 Vàng II
11. 3,462,444 Cao Thủ
12. 3,216,760 ngọc lục bảo III
13. 3,204,569 ngọc lục bảo III
14. 3,153,776 Kim Cương I
15. 3,086,634 Vàng II
16. 3,033,186 Bạc II
17. 2,960,757 -
18. 2,932,618 Cao Thủ
19. 2,852,789 Kim Cương IV
20. 2,850,681 ngọc lục bảo I
21. 2,819,640 Bạc II
22. 2,800,030 Bạc I
23. 2,777,623 Kim Cương II
24. 2,763,231 -
25. 2,744,740 Cao Thủ
26. 2,734,069 Vàng IV
27. 2,705,466 ngọc lục bảo IV
28. 2,664,041 Bạch Kim IV
29. 2,655,386 ngọc lục bảo III
30. 2,647,566 Bạch Kim IV
31. 2,646,017 ngọc lục bảo I
32. 2,624,063 ngọc lục bảo IV
33. 2,611,855 Bạc I
34. 2,575,570 -
35. 2,544,248 -
36. 2,533,344 -
37. 2,476,522 Bạc IV
38. 2,467,939 ngọc lục bảo IV
39. 2,459,386 -
40. 2,459,153 Vàng I
41. 2,432,100 Kim Cương I
42. 2,431,638 ngọc lục bảo I
43. 2,428,061 Bạch Kim I
44. 2,417,217 Cao Thủ
45. 2,413,223 Kim Cương I
46. 2,400,884 ngọc lục bảo I
47. 2,389,228 ngọc lục bảo IV
48. 2,378,556 Vàng IV
49. 2,373,312 Vàng II
50. 2,371,332 -
51. 2,368,070 -
52. 2,365,933 ngọc lục bảo I
53. 2,359,339 Bạch Kim IV
54. 2,352,661 -
55. 2,351,268 Bạch Kim IV
56. 2,350,156 Bạch Kim III
57. 2,347,011 Vàng II
58. 2,328,885 Kim Cương II
59. 2,324,111 Bạc IV
60. 2,300,297 -
61. 2,277,932 Kim Cương IV
62. 2,254,547 Kim Cương II
63. 2,251,632 Bạc I
64. 2,249,883 Bạch Kim III
65. 2,240,348 Kim Cương IV
66. 2,236,717 Cao Thủ
67. 2,225,604 Bạch Kim III
68. 2,218,858 ngọc lục bảo I
69. 2,216,522 Bạc II
70. 2,214,327 Bạc I
71. 2,214,326 -
72. 2,163,886 Kim Cương I
73. 2,141,021 Bạc IV
74. 2,130,587 -
75. 2,121,084 Vàng III
76. 2,113,350 -
77. 2,112,167 Kim Cương III
78. 2,110,322 -
79. 2,109,140 Đồng I
80. 2,102,222 -
81. 2,089,933 Vàng IV
82. 2,089,631 Đồng I
83. 2,085,228 Cao Thủ
84. 2,083,708 Vàng I
85. 2,079,577 Kim Cương I
86. 2,077,317 ngọc lục bảo IV
87. 2,075,499 -
88. 2,070,486 ngọc lục bảo IV
89. 2,068,329 -
90. 2,065,994 Vàng I
91. 2,058,997 Vàng IV
92. 2,046,540 Bạch Kim III
93. 2,046,516 -
94. 2,043,794 Kim Cương III
95. 2,040,038 ngọc lục bảo III
96. 2,039,523 Cao Thủ
97. 2,038,935 Cao Thủ
98. 2,033,310 Kim Cương I
99. 2,031,414 Bạch Kim IV
100. 2,028,891 -