Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,558,364 Vàng III
2. 2,687,527 Đồng II
3. 2,577,191 Vàng IV
4. 2,523,767 -
5. 2,430,957 -
6. 2,253,282 Kim Cương I
7. 2,209,856 Vàng I
8. 2,097,479 -
9. 2,061,957 -
10. 2,027,985 Kim Cương I
11. 1,993,143 Kim Cương II
12. 1,933,573 Bạch Kim II
13. 1,916,386 Cao Thủ
14. 1,869,322 ngọc lục bảo IV
15. 1,735,038 ngọc lục bảo I
16. 1,729,281 Vàng III
17. 1,693,883 Kim Cương II
18. 1,646,278 Bạch Kim II
19. 1,588,120 ngọc lục bảo IV
20. 1,568,905 Vàng IV
21. 1,566,216 -
22. 1,539,016 Bạc IV
23. 1,534,422 ngọc lục bảo II
24. 1,520,268 ngọc lục bảo II
25. 1,513,149 Vàng IV
26. 1,506,224 Vàng IV
27. 1,491,624 Vàng III
28. 1,488,345 Vàng IV
29. 1,474,527 -
30. 1,460,951 Kim Cương II
31. 1,395,146 Vàng III
32. 1,385,095 ngọc lục bảo III
33. 1,318,621 ngọc lục bảo I
34. 1,307,607 ngọc lục bảo II
35. 1,306,086 ngọc lục bảo I
36. 1,301,767 ngọc lục bảo I
37. 1,300,342 Vàng II
38. 1,292,458 Bạch Kim IV
39. 1,290,314 Kim Cương IV
40. 1,269,948 ngọc lục bảo I
41. 1,268,240 -
42. 1,265,980 Bạch Kim III
43. 1,256,415 Vàng I
44. 1,242,722 ngọc lục bảo III
45. 1,230,239 Vàng IV
46. 1,213,730 ngọc lục bảo III
47. 1,206,201 -
48. 1,205,678 Kim Cương II
49. 1,196,473 Bạch Kim I
50. 1,196,225 ngọc lục bảo I
51. 1,183,417 -
52. 1,182,092 Bạch Kim I
53. 1,167,156 -
54. 1,161,798 -
55. 1,158,244 Kim Cương I
56. 1,126,841 ngọc lục bảo IV
57. 1,126,242 ngọc lục bảo III
58. 1,124,939 Bạch Kim I
59. 1,119,591 ngọc lục bảo I
60. 1,106,913 Kim Cương IV
61. 1,102,474 -
62. 1,089,120 Sắt III
63. 1,078,048 ngọc lục bảo III
64. 1,073,508 Cao Thủ
65. 1,069,020 Bạc III
66. 1,064,648 Bạc I
67. 1,061,952 Vàng III
68. 1,046,253 ngọc lục bảo III
69. 1,037,142 -
70. 1,033,690 Bạc IV
71. 1,032,631 -
72. 1,023,675 -
73. 1,020,567 Vàng IV
74. 1,018,233 ngọc lục bảo IV
75. 1,012,858 -
76. 1,010,705 ngọc lục bảo IV
77. 1,009,409 -
78. 1,005,188 Bạc II
79. 1,002,200 Bạc II
80. 997,977 -
81. 996,603 -
82. 995,589 -
83. 989,494 Bạch Kim II
84. 988,918 Kim Cương IV
85. 988,347 Vàng II
86. 984,111 Bạch Kim III
87. 975,267 Bạch Kim IV
88. 974,253 Kim Cương IV
89. 966,596 Bạch Kim II
90. 965,287 Bạch Kim III
91. 964,588 Bạc I
92. 961,368 -
93. 956,606 Kim Cương II
94. 953,461 Cao Thủ
95. 948,949 Vàng II
96. 942,937 ngọc lục bảo I
97. 940,691 ngọc lục bảo IV
98. 938,147 Bạch Kim IV
99. 937,317 Bạch Kim IV
100. 929,292 -