Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,259,386 -
2. 4,586,813 ngọc lục bảo III
3. 4,136,558 Cao Thủ
4. 3,578,561 Cao Thủ
5. 3,087,992 -
6. 2,893,075 ngọc lục bảo IV
7. 2,732,761 Kim Cương III
8. 2,730,546 Kim Cương I
9. 2,722,089 Vàng I
10. 2,598,572 -
11. 2,536,999 Kim Cương II
12. 2,495,608 Cao Thủ
13. 2,449,241 -
14. 2,440,163 ngọc lục bảo IV
15. 2,402,941 Kim Cương I
16. 2,399,345 Đồng III
17. 2,376,850 Kim Cương IV
18. 2,339,640 Đồng I
19. 2,281,663 Bạch Kim III
20. 2,271,503 -
21. 2,251,279 Bạch Kim I
22. 2,238,732 Vàng IV
23. 2,216,642 ngọc lục bảo II
24. 2,201,210 Bạch Kim IV
25. 2,096,407 Cao Thủ
26. 2,086,841 Kim Cương II
27. 2,055,383 Bạc II
28. 2,023,292 Cao Thủ
29. 2,015,865 Vàng II
30. 1,977,428 ngọc lục bảo IV
31. 1,972,269 -
32. 1,966,612 Bạch Kim III
33. 1,957,729 Kim Cương IV
34. 1,949,262 -
35. 1,928,623 Vàng IV
36. 1,893,151 Bạch Kim III
37. 1,871,831 Cao Thủ
38. 1,827,574 Kim Cương I
39. 1,808,511 Kim Cương IV
40. 1,794,951 Kim Cương III
41. 1,770,695 Sắt III
42. 1,737,054 Kim Cương II
43. 1,735,328 Bạch Kim I
44. 1,712,311 -
45. 1,708,299 ngọc lục bảo IV
46. 1,683,605 ngọc lục bảo II
47. 1,671,159 -
48. 1,670,003 -
49. 1,652,495 ngọc lục bảo I
50. 1,649,542 Cao Thủ
51. 1,646,258 ngọc lục bảo IV
52. 1,637,579 -
53. 1,596,066 ngọc lục bảo I
54. 1,583,719 Bạch Kim III
55. 1,554,762 Đồng II
56. 1,528,122 Sắt IV
57. 1,479,648 Bạch Kim II
58. 1,472,696 Cao Thủ
59. 1,458,651 ngọc lục bảo IV
60. 1,452,919 -
61. 1,440,641 Bạc IV
62. 1,426,597 Bạc III
63. 1,426,356 ngọc lục bảo I
64. 1,425,712 ngọc lục bảo III
65. 1,424,326 Bạch Kim IV
66. 1,403,353 Kim Cương III
67. 1,395,579 ngọc lục bảo III
68. 1,394,154 Vàng II
69. 1,384,363 ngọc lục bảo I
70. 1,384,063 ngọc lục bảo II
71. 1,379,990 -
72. 1,370,452 Đồng II
73. 1,356,792 Bạc I
74. 1,350,750 Bạch Kim IV
75. 1,350,098 Cao Thủ
76. 1,341,482 -
77. 1,339,208 Bạch Kim II
78. 1,334,194 -
79. 1,320,897 Bạc IV
80. 1,316,889 Bạc III
81. 1,313,321 ngọc lục bảo I
82. 1,313,273 Kim Cương IV
83. 1,308,943 ngọc lục bảo II
84. 1,308,486 -
85. 1,304,542 Bạch Kim IV
86. 1,299,325 Vàng III
87. 1,293,017 Vàng IV
88. 1,292,923 ngọc lục bảo III
89. 1,292,273 ngọc lục bảo IV
90. 1,277,794 Vàng III
91. 1,275,321 ngọc lục bảo IV
92. 1,272,002 -
93. 1,267,824 Bạch Kim IV
94. 1,259,444 Bạch Kim II
95. 1,247,877 ngọc lục bảo I
96. 1,224,364 ngọc lục bảo IV
97. 1,218,097 ngọc lục bảo IV
98. 1,218,057 Vàng IV
99. 1,204,963 ngọc lục bảo IV
100. 1,202,874 ngọc lục bảo I