Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,395,626 Cao Thủ
2. 1,063,825 -
3. 1,060,466 Kim Cương III
4. 987,969 Vàng IV
5. 789,504 Đồng IV
6. 771,833 ngọc lục bảo II
7. 752,608 Cao Thủ
8. 647,055 Bạch Kim II
9. 625,330 Bạc IV
10. 608,648 Thách Đấu
11. 599,928 Kim Cương III
12. 568,022 Vàng IV
13. 518,326 ngọc lục bảo III
14. 511,900 Đồng III
15. 511,381 Đồng III
16. 511,065 Bạc III
17. 508,092 Đồng IV
18. 500,317 Kim Cương IV
19. 500,067 ngọc lục bảo III
20. 493,770 ngọc lục bảo IV
21. 483,132 Vàng IV
22. 475,723 Bạc II
23. 472,036 Bạc II
24. 470,989 Vàng I
25. 467,970 Cao Thủ
26. 461,368 Sắt III
27. 450,481 Bạch Kim I
28. 446,909 ngọc lục bảo IV
29. 435,510 Vàng III
30. 435,105 Bạc III
31. 426,361 Đồng III
32. 425,513 Vàng IV
33. 422,633 Bạch Kim IV
34. 421,982 Kim Cương III
35. 421,939 Vàng IV
36. 420,290 Kim Cương I
37. 418,170 Kim Cương IV
38. 416,533 ngọc lục bảo I
39. 414,362 Bạc II
40. 413,946 ngọc lục bảo I
41. 412,840 ngọc lục bảo IV
42. 409,794 ngọc lục bảo III
43. 406,343 Bạch Kim III
44. 399,895 ngọc lục bảo I
45. 399,783 Cao Thủ
46. 399,604 Vàng II
47. 398,520 Bạc III
48. 398,138 Bạch Kim III
49. 397,177 -
50. 389,167 ngọc lục bảo I
51. 385,049 Cao Thủ
52. 381,624 Bạc I
53. 380,149 Vàng IV
54. 379,530 ngọc lục bảo II
55. 372,918 Bạch Kim IV
56. 370,840 Kim Cương IV
57. 368,588 Bạc IV
58. 365,885 Kim Cương II
59. 362,843 Bạch Kim II
60. 362,654 Bạc II
61. 358,553 Kim Cương I
62. 357,697 Bạc III
63. 356,007 Bạc II
64. 354,919 Vàng II
65. 352,526 ngọc lục bảo IV
66. 349,607 Bạch Kim IV
67. 349,320 Đồng III
68. 347,445 Đồng IV
69. 346,957 ngọc lục bảo I
70. 345,451 Bạc II
71. 344,146 Kim Cương III
72. 343,837 Bạc I
73. 342,266 Bạch Kim I
74. 340,865 Bạch Kim II
75. 339,655 Bạch Kim IV
76. 336,940 ngọc lục bảo I
77. 336,663 ngọc lục bảo IV
78. 336,205 ngọc lục bảo IV
79. 335,093 Bạc IV
80. 331,210 Đồng IV
81. 331,106 Bạch Kim I
82. 329,522 Kim Cương I
83. 325,839 Cao Thủ
84. 325,462 Sắt IV
85. 322,878 Bạch Kim II
86. 319,028 ngọc lục bảo IV
87. 318,377 Bạc IV
88. 318,171 Kim Cương III
89. 316,597 Sắt III
90. 315,384 Cao Thủ
91. 314,072 Bạch Kim III
92. 314,019 Bạch Kim III
93. 313,600 Đồng I
94. 312,533 Bạch Kim IV
95. 311,661 Bạc IV
96. 309,487 Cao Thủ
97. 307,291 ngọc lục bảo I
98. 306,880 ngọc lục bảo IV
99. 306,839 Bạc I
100. 306,302 Bạch Kim IV