Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,454,056 Vàng III
2. 1,561,520 ngọc lục bảo III
3. 1,451,528 ngọc lục bảo IV
4. 1,425,206 Vàng IV
5. 1,281,176 -
6. 1,270,956 Thách Đấu
7. 1,253,135 Kim Cương II
8. 1,146,393 Vàng IV
9. 1,048,403 ngọc lục bảo II
10. 967,630 -
11. 962,830 Kim Cương I
12. 888,741 Vàng IV
13. 877,507 Cao Thủ
14. 866,052 Bạch Kim II
15. 811,511 Vàng II
16. 785,139 ngọc lục bảo III
17. 767,282 ngọc lục bảo II
18. 755,456 -
19. 748,497 Bạch Kim III
20. 738,320 Bạc IV
21. 707,416 -
22. 703,715 ngọc lục bảo IV
23. 688,372 -
24. 688,302 ngọc lục bảo I
25. 668,580 Bạch Kim IV
26. 660,467 Cao Thủ
27. 659,531 Vàng IV
28. 655,867 Bạc II
29. 646,966 Bạch Kim I
30. 634,699 Cao Thủ
31. 631,088 Kim Cương IV
32. 629,156 Vàng II
33. 617,542 ngọc lục bảo I
34. 616,091 Kim Cương II
35. 607,103 ngọc lục bảo II
36. 606,875 ngọc lục bảo IV
37. 601,029 Bạch Kim I
38. 579,225 ngọc lục bảo I
39. 571,745 Bạch Kim I
40. 568,008 ngọc lục bảo IV
41. 565,718 ngọc lục bảo I
42. 549,842 Bạch Kim IV
43. 544,613 -
44. 540,873 Sắt II
45. 538,757 Vàng II
46. 538,511 Bạch Kim I
47. 525,827 Bạch Kim IV
48. 524,870 Vàng IV
49. 524,140 ngọc lục bảo III
50. 515,850 Vàng II
51. 514,961 ngọc lục bảo III
52. 514,226 Đồng III
53. 496,782 Bạch Kim III
54. 491,226 ngọc lục bảo IV
55. 491,102 ngọc lục bảo IV
56. 488,531 Kim Cương IV
57. 487,067 Bạch Kim II
58. 486,356 Bạc IV
59. 485,110 Cao Thủ
60. 484,925 ngọc lục bảo III
61. 484,334 Kim Cương I
62. 483,763 Bạch Kim III
63. 481,482 -
64. 478,810 ngọc lục bảo III
65. 477,365 -
66. 475,640 Bạc I
67. 475,466 Bạc II
68. 474,209 Bạch Kim III
69. 469,452 Bạch Kim IV
70. 466,736 -
71. 462,180 Bạch Kim IV
72. 460,744 Vàng II
73. 459,783 ngọc lục bảo IV
74. 457,522 Bạch Kim IV
75. 456,826 ngọc lục bảo II
76. 454,981 Kim Cương I
77. 451,495 Vàng IV
78. 450,547 Vàng I
79. 449,471 Kim Cương III
80. 446,191 Vàng II
81. 443,826 -
82. 442,959 Bạc IV
83. 440,149 ngọc lục bảo I
84. 439,170 ngọc lục bảo II
85. 438,391 -
86. 437,811 Bạch Kim IV
87. 437,409 -
88. 435,857 -
89. 435,434 ngọc lục bảo IV
90. 433,104 ngọc lục bảo II
91. 430,492 Kim Cương IV
92. 430,086 ngọc lục bảo IV
93. 429,550 Bạc II
94. 427,856 Bạc III
95. 427,585 -
96. 426,779 Bạch Kim II
97. 423,594 -
98. 423,438 ngọc lục bảo I
99. 421,402 Kim Cương II
100. 419,571 Bạch Kim IV